NGÀY THỨ 19 (289-304)
STT | Kanji | Âm hán việt | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
289 | 頭 | Đầu | Cái đầu |
290 | 顔 | Nhan | Khuôn mặt |
291 | 声 | Thanh | Tiếng , âm thanh |
292 | 特 | Đặc | Riêng , khác thường |
293 | 別 | Biệt | Biệt li |
294 | 竹 | Trùc | Tre |
295 | 合 | Hợp | Vừa , Phù hợp |
296 | 答 | Đáp | Trả lời |
297 | 正 | Chính | Đùng , chính xác |
298 | 同 | Đồng | Giống nhau |
299 | 計 | Kê , kế | Đếm |
300 | 京 | Kinh | Kinh đô |
301 | 集 | Tập | Tập hợp , tụ họp |
302 | 不 | Bất | Không |
303 | 便 | Tiện | Tiện lợi |
304 | 以 | Dĩ | Vạch xuất phát |