NGÀY THỨ 29 (449-464)
STT | Kanji | Âm hán việt | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
449 | 勝 | Thắng | Chiến thắng |
450 | 負 | Phụ | Thua , Thất bại |
451 | 賛 | Tán | Đánh giá |
452 | 成 | Thành | Thực hiện |
453 | 絶 | Tuyệt | hết sạch, đứt đoạn |
454 | 対 | Đối | Chống lại |
455 | 続 | Tục | Tiếp tục |
456 | 辞 | Từ | Bỏ , cai |
457 | 投 | Đầu | Ném, quang |
458 | 選 | Tuyển | Chọn, lựa |
459 | 約 | Ứơc | Xấp sỉ |
460 | 束 | Thùc | Bó, gói |
461 | 守 | Thủ | Giữ, Bảo vệ |
462 | 過 | Qùa | Trải qua |
463 | 夢 | Mộng | Giấc mơ |
464 | 的 | Đích | đích , mục đích |