NGÀY THỨ 8 (113-128)
STT | Kanji | Âm hán việt | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
113 | 休 | Hưu | Nghỉ ngơi |
114 | 走 | Tẩu | Chạy |
115 | 起 | Khởi | Dậy |
116 | 貝 | Bối | Con sò , ố |
117 | 買 | Mãi | Mua |
118 | 売 | Mại | Bán |
119 | 読 | Độc | độc |
120 | 書 | Thư | Viết |
121 | 帰 | Quy | Về |
122 | 勉 | Miễn | Cố gắng |
123 | 弓 | Cung | Cái cung |
124 | 虫 | Trùng | Côn trùng |
125 | 強 | Cường / Cưỡng | Mạnh , khỏe |
126 | 持 | Trì | Mang ,Cầm , nắm |
127 | 名 | Danh | Tên |
128 | 語 | Ngữ | Ngôn ngữ |