NGÀY THỨ 9 (129-144)
STT | Kanji | Âm hán việt | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
129 | 春 | Xuân | Mùa xuân |
130 | 夏 | Hạ | Muà hè |
131 | 秋 | Thu | Mùa thu |
132 | 冬 | Đông | Mùa đông |
133 | 朝 | Triều | Buổi sáng |
134 | 昼 | Trù | Buổi chưa |
135 | 夕 | Tịnh | Hoàng hôn |
136 | 方 | Phương | Phương hướng |
137 | 晩 | Vãn | Buổi tối |
138 | 夜 | Dạ | Ban đêm |
139 | 心 | Tâm | Trái tim |
140 | 手 | Thủ | Tay |
141 | 足 | Tùc | Chân |
142 | 体 | Thể | Cơ thể |
143 | 首 | Thủ | Cái Cổ |
144 | 道 | Đạo | Đường |