Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
亡くす | VONG | なくす | chết, mất |
売買 | MẠI MÃI | ばいばい | buôn bán |
論ずる | LUẬN | ろんずる | tranh luận, tranh cãi |
交替 | GIAO THẾ | こうたい | sự thay đổi, thay phiên |
始めに | THỦY | はじめに | đầu tiên |
高層 | CAO TẰNG | こうそう | cao tầng |
長引く | TRƯỜNG DẪN | ながびく | kéo dài |
上る | THƯỢNG | のぼる | leo lên |
煮える | CHỬ | にえる | chín, nhừ |
逃がす | ĐÀO | にがす | để mất, để tuột mất |
南米 | NAM MỄ | なんべい | Nam Mỹ |
斜め | TÀ | ななめ | chênh chếch |
女房 | NỮ PHÒNG | にょうぼう | vợ |
狙い | ねらい | mục đích | |
内線 | NỘI TUYẾN | ないせん | nội tuyến |
後輩 | HẬU BỐI | こうはい | người đi sau, hậu bối |
箸 | はし | đũa | |
斜 | TÀ | はす | đường chéo |
煮る | CHỬ | にる | nấu |
捩る | ねじる | soắn vào nhau, uốn cong | |
年度 | NIÊN ĐỘ | ねんど | năm |
何分 | HÀ PHÂN | なにぶん | dù sao, dẫu sao |
お帰り | QUY | おかえり | tôi về nhé |
縫う | PHÙNG | ぬう | khâu |
農村 | NÔNG THÔN | のうそん | nông thôn |
覗く | のぞく | liếc nhìn | |
延びる | DUYÊN | のびる | giãn ra, dài ra |
鉱物 | KHOÁNG VẬT | こうぶつ | khoáng chất |
凍える | ĐỐNG | こごえる | đóng băng, bị đóng băng |
円い | VIÊN | まるい | tròn |
司会 | TI HỘI | しかい | chủ tịch |
自衛 | TỰ VỆ | じえい | sự tự vệ |
包帯 | BAO ĐỚI | ほうたい | băng gạc |
子孫 | TỬ TÔN | しそん | con cháu |
執筆 | CHẤP BÚT | しっぴつ | việc viết văn |
失恋 | THẤT LUYẾN | しつれん | thất tình |
私鉄 | TƯ THIẾT | してつ | đường sắt tư nhân |
角度 | GIÁC ĐỘ | かくど | góc độ |
実力 | THỰC LỰC | じつりょく | thực lực |
消極的 | TIÊU CỰC ĐÍCH | しょうきょくてき | có tính tiêu cực |
免税 | MIỄN THUẾ | めんぜい | sự miễn thuế |
物差し | VẬT SOA | ものさし | thước đo, thước |
物置 | VẬT TRÍ | ものおき | kho cất đồ, phòng để đồ |
纏まる | まとまる | gói gọn, cô đọng | |
心身 | TÂM THÂN | しんしん | tâm hồn và thể chất |
紙屑 | CHỈ | かみくず | giấy vụn |
目次 | MỤC THỨ | もくじ | mục lục |
案外 | ÁN NGOẠI | あんがい | bất ngờ, không tính đến |
学部 | HỌC BỘ | がくぶ | khoa, ngành học |
社説 | XÃ THUYẾT | しゃせつ | xã luận |