Từ |
Âm Hán |
Cách Đọc |
Ý Nghĩa |
見慣れる |
KIẾN QUÁN |
みなれる |
quen mắt, quen nhìn |
消耗 |
TIÊU HÁO |
しょうもう |
hao hụt |
交ぜる |
GIAO |
まぜる |
được trộn vào với nhau, được pha lẫn vào |
小便 |
TIỂU TIỆN |
しょうべん |
đi tiểu |
両側 |
LƯỠNG TRẮC |
りょうがわ |
hai bên |
空想 |
KHÔNG TƯỞNG |
くうそう |
sự không tưởng, sự tưởng tượng không thực tế |
若々しい |
NHƯỢC |
わかわかしい |
trẻ trung đầy sức sống |
生け花 |
SANH HOA |
いけばな |
nghệ thuật cắm hoa |
性別 |
TÍNH BIỆT |
せいべつ |
sự phân biệt giới tính |
受け持つ |
THỤ TRÌ |
うけもつ |
đảm nhiệm, đảm đương |
青少年 |
THANH THIỂU NIÊN |
せいしょうねん |
thanh thiếu niên |
清掃 |
THANH TẢO |
せいそう |
sự quét tước, sự dọn dẹp |
乾かす |
KIỀN |
かわかす |
hong, làm khô |
定価 |
ĐỊNH GIÁ |
ていか |
giá cố định |
算盤 |
TOÁN BÀN |
そろばん |
bàn tính tiền ngày xưa |
溜まる |
|
たまる |
đọng lại, ứ lại |
存ずる |
TỒN |
ぞんずる |
biết |
好き嫌い |
HẢO HIỀM |
すききらい |
kén cá chọn canh, kén ăn |
散らかる |
TÁN |
ちらかる |
lung tung, vương vãi |
接近 |
TIẾP CẬN |
せっきん |
sự tiếp cận |
為替 |
VI THẾ |
かわせ |
hối đoái, ngân phiếu |
観念 |
QUAN NIỆM |
かんねん |
quan niệm |
基礎 |
CƠ SỞ |
きそ |
căn bản, có bản |
生き生き |
SANH SANH |
いきいき |
sinh động, sống động, hoạt bát, hăng hái, đầy sức sống |
期限 |
KÌ HẠN |
きげん |
giới hạn |
空っぽ |
KHÔNG |
からっぽ |
trống không, không còn gì |
性質 |
TÍNH CHẤT |
せいしつ |
tính chất |
領事 |
LĨNH SỰ |
りょうじ |
lãnh sự |
頭脳 |
ĐẦU NÃO |
ずのう |
bộ não, đầu não |
製作 |
CHẾ TÁC |
せいさく |
sự chế tác, sự sản xuất |
蝋燭 |
|
ろうそく |
cây nến |
狡い |
|
ずるい |
ranh mãnh, quỷ quyệt |
育児 |
DỤC NHI |
いくじ |
sự chăm sóc trẻ |
釘 |
|
くぎ |
đinh (không răng xoán, dùng búa đóng) |
助かる |
TRỢ |
たすかる |
được cứu sống, may quá, may mà có bạn giúp |
整備 |
CHỈNH BỊ |
せいび |
sự sửa lại cho đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý, sự hoà giải, sự dàn xếp (mối bất hoà, cuộc phân tranh…) |
正門 |
CHÁNH MÔN |
せいもん |
cổng chính |
西暦 |
TÂY LỊCH |
せいれき |
lịch tấy |
櫛 |
|
くし |
lược chải đầu, lược |
追加 |
TRUY GIA |
ついか |
sự thêm vào |
組み立てる |
TỔ LẬP |
くみたてる |
lắp ghép |
生長 |
SANH TRƯỜNG |
せいちょう |
sự sinh trưởng, sinh trưởng |
休養 |
HƯU DƯỠNG |
きゅうよう |
sự an dưỡng, an dưỡng |
行事 |
HÀNH SỰ |
ぎょうじ |
sự kiện, event |
日時 |
NHẬT THÌ |
にちじ |
ngày và giờ |
酌む |
CHƯỚC |
くむ |
tới mục đích phục vụ |
薄める |
BẠC |
うすめる |
làm cho nhạt đi |
超過 |
SIÊU QUÁ |
ちょうか |
sự vượt quá |
澄む |
TRỪNG |
すむ |
trở nên trong sạch, trở nên sáng |
掏摸 |
|
すり |
kẻ móc túi |