Từ |
Âm Hán |
Cách Đọc |
Ý Nghĩa |
例外 |
LỆ NGOẠI |
れいがい |
ngoại lệ |
冷凍 |
LÃNH ĐỐNG |
れいとう |
lạnh đông |
突く |
ĐỘT |
つく |
huých |
地帯 |
ĐỊA ĐỚI |
ちたい |
dải đất |
毛皮 |
MAO BÌ |
けがわ |
da chưa thuộc, da lông thú |
着ける |
TRỨ |
つける |
mặc, đeo |
煉瓦 |
|
れんが |
gạch |
警備 |
CẢNH BỊ |
けいび |
bảo vệ |
臨時 |
LÂM THÌ |
りんじ |
lâm thời |
生年月日 |
SANH NIÊN NGUYỆT NHẬT |
せいねんがっぴ |
ngày tháng năm sinh |
積む |
TÍCH |
つむ |
chất, xếp |
但し |
ĐÃN |
ただし |
tuy nhiên, nhưng |
崩す |
BĂNG |
くずす |
phá hủy, kéo đổ |
立ち止まる |
LẬP CHỈ |
たちどまる |
đứng lại, dừng lại |
発つ |
PHÁT |
たつ |
rời khỏi, khởi hành (máy bay, tàu hỏa,..) |
対策 |
ĐỐI SÁCH |
たいさく |
biện pháp |
諄い |
TRUÂN |
くどい |
dài dòng (văn chương), lắm lời |
誓う |
THỆ |
ちかう |
thề |
炭鉱 |
THÁN KHOÁNG |
たんこう |
mỏ than |
塵紙 |
TRẦN CHỈ |
ちりがみ |
Giấy vải mỏng |
一旦 |
NHẤT ĐÁN |
いったん |
một khi dã…, tạm thời |
一流 |
NHẤT LƯU |
いちりゅう |
bậc nhất, hạng nhất ,đẳng cấp |
着替え |
TRỨ THẾ |
きがえ |
thay quần áo |
倉庫 |
THƯƠNG KHỐ |
そうこ |
kho hàng |
涼む |
LƯƠNG |
すずむ |
làm mát, làm nguội |
砕ける |
TOÁI |
くだける |
bị vỡ |
経度 |
KINH ĐỘ |
けいど |
kinh độ |
乾電池 |
KIỀN ĐIỆN TRÌ |
かんでんち |
bình điện khô, pin khô |
一応 |
NHẤT ỨNG |
いちおう |
tạm thời, nhất thời, lúc này |
赤道 |
XÍCH ĐẠO |
せきどう |
đươờng xích đạo |
出迎え |
XUẤT NGHÊNH |
でむかえ |
sự đi đón, việc ra đón |
映す |
ÁNH |
うつす |
chiếu (phim) |
売り切れ |
MẠI THIẾT |
うりきれ |
sự bán sạch, sự bán hết |
区分 |
KHU PHÂN |
くぶん |
sự phân chia, sự phân loại |
気を付ける |
KHÍ PHÓ |
きをつける |
chú ý, cẩn thận |
英文 |
ANH VĂN |
えいぶん |
câu tiếng Anh |
各々 |
CÁC |
おのおの |
mỗi… |
綱 |
CƯƠNG |
つな |
dây thừng, sợi dây thừng |
原始 |
NGUYÊN THỦY |
げんし |
khởi thủy, nguyên thủy |
凸凹 |
ĐỘT AO |
でこぼこ |
lồi lõm |
休業 |
HƯU NGHIỆP |
きゅうぎょう |
đóng cửa, nghỉ bán, ngày không kinh doanh |
祖先 |
TỔ TIÊN |
そせん |
ông tổ |
客席 |
KHÁCH TỊCH |
きゃくせき |
ghế của khách xem, ghế ngồi xem |
増大 |
TĂNG ĐẠI |
ぞうだい |
sự mở rộng, sự tăng thêm |
草履 |
THẢO LÍ |
ぞうり |
dép bằng cỏ |
測定 |
TRẮC ĐỊNH |
そくてい |
sự đo lường |
緯度 |
VĨ ĐỘ |
いど |
vĩ độ |
速力 |
TỐC LỰC |
そくりょく |
tốc lực, tốc độ |
扇子 |
PHIẾN TỬ |
せんす |
quạt giấy |
題名 |
ĐỀ DANH |
だいめい |
nhan đề, tiêu đề |