Từ |
Âm Hán |
Cách Đọc |
Ý Nghĩa |
割算 |
CÁT TOÁN |
わりざん |
phép chia |
下水 |
HẠ THỦY |
げすい |
nước cống, nước thải |
定期券 |
ĐỊNH KÌ KHOÁN |
ていきけん |
vé định kỳ, vé tháng |
冠 |
QUAN |
かんむり |
vương miện |
先々月 |
TIÊN NGUYỆT |
せんせんげつ |
tháng trước kéo dài |
停止 |
ĐÌNH CHỈ |
ていし |
sự đình chỉ, dừng lại |
手洗い |
THỦ TẨY |
てあらい |
bồn, chậu rửa tay |
蹴る |
|
ける |
đá |
手拭い |
THỦ |
てぬぐい |
khăn tắm |
大学院 |
ĐẠI HỌC VIỆN |
だいがくいん |
học viện |
漁業 |
NGƯ NGHIỆP |
ぎょぎょう |
nghề chài lưới |
月末 |
NGUYỆT MẠT |
げつまつ |
cuối tháng |
教養 |
GIÁO DƯỠNG |
きょうよう |
sự nuôi dưỡng, sự giáo dục |
月給 |
NGUYỆT CẤP |
げっきゅう |
tiền lương hàng tháng, lương tháng |
体系 |
THỂ HỆ |
たいけい |
hệ thống, cấu tạo, sơ đồ hệ thống |
出掛ける |
XUẤT QUẢI |
でかける |
ra khỏi nhà, đi ra khỏi |
恨む |
HẬN |
うらむ |
hận, căm ghét |
羨む |
|
うらやむ |
đố kỵ |
出来上がる |
XUẤT LAI THƯỢNG |
できあがる |
được hoàn thành, làm xong |
展開 |
TRIỂN KHAI |
てんかい |
sự triển khai, sự khám phá |
鑑賞 |
GIÁM THƯỞNG |
かんしょう |
thưởng thức , đánh giá , lý giải ( Nghệ thuật ) |
寒帯 |
HÀN ĐỚI |
かんたい |
hàn đới, xứ lạnh |
攻める |
CÔNG |
せめる |
tấn công, công kích |
以降 |
DĨ HÀNG |
いこう |
sau đó, từ sau đó |
全般 |
TOÀN BÀN |
ぜんぱん |
sự tổng quát, toàn bộ |
衣食住 |
Y THỰC TRỤ |
いしょくじゅう |
nhu cầu thiết yếu của cuộc sống (ăn, uống…) |
感想 |
CẢM TƯỞNG |
かんそう |
cảm tưởng, ấn tượng |
看板 |
KHÁN BẢN |
かんばん |
bảng quảng cáo, bảng thông báo |
気圧 |
KHÍ ÁP |
きあつ |
áp suất không khí, áp suất |
全集 |
TOÀN TẬP |
ぜんしゅう |
toàn tập |
田ぼ |
ĐIỀN |
たんぼ |
cánh đồng lúa |
稽古 |
CỔ |
けいこ |
sự khổ luyện, sự luyện tập (trong thể thao) |
具える |
CỤ |
そなえる |
sẵn sàng, chuẩn bị sẵn cho |
突き当たり |
ĐỘT ĐƯƠNG |
つきあたり |
cuối (phố) |
通知 |
THÔNG TRI |
つうち |
sự thông báo |
住まい |
TRỤ |
すまい |
địa chỉ nhà, nhà |
直径 |
TRỰC KÍNH |
ちょっけい |
đường kính |
永い |
VĨNH |
ながい |
dài, dài lâu |
直通 |
TRỰC THÔNG |
ちょくつう |
tàu đi thẳng, nối tiếp |
続々 |
TỤC |
ぞくぞく |
sự liên tục, sự kế tiếp |
調整 |
ĐIỀU CHỈNH |
ちょうせい |
điều chỉnh |
中旬 |
TRUNG TUẦN |
ちゅうじゅん |
trung tuần, 10 ngày giữa một tháng |
中世 |
TRUNG THẾ |
ちゅうせい |
thời Trung cổ |
便所 |
TIỆN SỞ |
べんじょ |
nhà xí |
比較的 |
BỈ GIÁC ĐÍCH |
ひかくてき |
có tính so sánh |
平凡 |
BÌNH PHÀM |
へいぼん |
bình phàm, bình thường |
引算 |
DẪN TOÁN |
ひきざん |
phép trừ |
無沙汰 |
VÔ SA THÁI |
ぶさた |
sao lãng, đã không liên lạc một thời gian |
風呂敷 |
PHONG LỮ PHU |
ふろしき |
tay nải, khăn gói đồ |
役者 |
DỊCH GIẢ |
やくしゃ |
diễn viên |