Từ |
Âm Hán |
Cách Đọc |
Ý Nghĩa |
固い |
CỐ |
かたい |
cứng nhắc, bảo thủ |
炙る |
|
あぶる |
rang, hơ lửa |
面倒臭い |
DIỆN ĐẢO XÚ |
めんどうくさい |
phiền hà, rắc rối |
純情 |
THUẦN TÌNH |
じゅんじょう |
thuần khiết, trong sáng |
消化 |
TIÊU HÓA |
しょうか |
sự tiêu hoá, sự lí giải |
片仮名 |
PHIẾN GIẢ DANH |
かたかな |
chữ katakana, chữ cứng (tiếng Nhật) |
将棋 |
TƯƠNG KÌ |
しょうぎ |
cờ (môn thể thao chơi cờ, trò chơi) |
儲ける |
|
もうける |
có lời |
木材 |
MỘC TÀI |
もくざい |
gỗ |
定規 |
ĐỊNH QUY |
じょうぎ |
thước kẻ |
商業 |
THƯƠNG NGHIỆP |
しょうぎょう |
buôn bán |
潜る |
TIỀM |
もぐる |
lặn |
元々 |
NGUYÊN |
もともと |
vốn dĩ, nguyên là |
物語る |
VẬT NGỮ |
ものがたる |
kể chuyện |
賞金 |
THƯỞNG KIM |
しょうきん |
tiền thưởng |
物凄い |
VẬT |
ものすごい |
dã man, kinh khủng |
塊 |
KHỐI |
かたまり |
cục, tảng |
揉む |
|
もむ |
lo lắng |
障子 |
CHƯỚNG TỬ |
しょうじ |
vách ngăn (bằng giấy, gỗ), cửa sổ kéo |
催し |
THÔI |
もよおし |
cuộc hội họp, meeting, sự kiện |
乗車 |
THỪA XA |
じょうしゃ |
phương tiện giao thông |
生ずる |
SANH |
しょうずる |
gây ra, sinh ra |
片道 |
PHIẾN ĐẠO |
かたみち |
một chiều, một lượt |
商店 |
THƯƠNG ĐIẾM |
しょうてん |
cửa hàng buôn bán, nhà buôn bán |
問答 |
VẤN ĐÁP |
もんどう |
sự hỏi đáp, câu hỏi và câu trả lời |
薬缶 |
DƯỢC PHỮU |
やかん |
ấm đun nước |
消毒 |
TIÊU ĐỘC |
しょうどく |
sự tiêu độc, khử trùng |
役所 |
DỊCH SỞ |
やくしょ |
công sở |
蒸発 |
CHƯNG PHÁT |
じょうはつ |
sự biến mất, sự bốc hơi (biến mất) |
勝負 |
THẮNG PHỤ |
しょうぶ |
sự thắng hay thua, cuộc thi đấu |
役人 |
DỊCH NHÂN |
やくにん |
công nhân |
雨戸 |
VŨ HỘ |
あまど |
cửa che mưa |
消防署 |
TIÊU PHÒNG THỰ |
しょうぼうしょ |
cục phòng cháy chữa cháy |
役目 |
DỊCH MỤC |
やくめ |
trách nhiệm, vai trò |
片寄る |
PHIẾN KÍ |
かたよる |
nghiêng, lệch, thiếu chất(thiếu dinh dưỡng) |
正面 |
CHÁNH DIỆN |
しょうめん |
chính diện, mặt chính |
学会 |
HỌC HỘI |
がっかい |
hội các nhà khoa học, giới khoa học |
学級 |
HỌC CẤP |
がっきゅう |
cấp học |
夜行 |
DẠ HÀNH |
やこう |
chuyến đi vào buổi đêm, chuyến tàu đêm |
薬局 |
DƯỢC CỤC |
やっきょく |
hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm |
余る |
DƯ |
あまる |
bị bỏ lại, dư thừa |
破く |
PHÁ |
やぶく |
xé |
軟らかい |
NHUYỄN |
やわらかい |
mềm, xốp |
醤油 |
DU |
しょうゆ |
xì dầu |
括弧 |
QUÁT HỒ |
かっこ |
dấu ngoặc đơn, phần trong ngoặc |
活躍 |
HOẠT DƯỢC |
かつやく |
sự hoạt động |
初級 |
SƠ CẤP |
しょきゅう |
sơ cấp, mức độ cơ bản |
夕刊 |
TỊCH KHAN |
ゆうかん |
báo phát hành vào buổi chiều |
食塩 |
THỰC DIÊM |
しょくえん |
muối ăn |
仮定 |
GIẢ ĐỊNH |
かてい |
sự giả định |