Từ |
Âm Hán |
Cách Đọc |
Ý Nghĩa |
初旬 |
SƠ TUẦN |
しょじゅん |
thượng tuần, khoảng thời gian 10 ngày đầu tiên của tháng |
郵送 |
BƯU TỐNG |
ゆうそう |
gửi qua bưu điện |
課程 |
KHÓA TRÌNH |
かてい |
giáo trình giảng dạy, khóa trình |
食器 |
THỰC KHÍ |
しょっき |
bát đĩa |
夕日 |
TỊCH NHẬT |
ゆうひ |
tà dương, mặt trời ban chiều |
有料 |
HỮU LIÊU |
ゆうりょう |
mất phí |
湯気 |
THANG KHÍ |
ゆげ |
hơi nước |
輸送 |
THÂU TỐNG |
ゆそう |
chuyên chở, vận chuyển |
湯飲み |
THANG ẨM |
ゆのみ |
chén trà |
溶岩 |
DONG NHAM |
ようがん |
dung nham |
編む |
BIÊN |
あむ |
bện, đan móc |
書道 |
THƯ ĐẠO |
しょどう |
thư pháp |
怪しい |
QUÁI |
あやしい |
đáng ngờ, không bình thường |
粗い |
THÔ |
あらい |
thô, cục mịch |
知合い |
TRI HỢP |
しりあい |
người quen |
争う |
TRANH |
あらそう |
cạnh tranh, đấu trang |
資料 |
TƯ LIÊU |
しりょう |
số liệu |
素人 |
TỐ NHÂN |
しろうと |
người nghiệp dư, người mới vào nghề |
新幹線 |
TÂN CÁN TUYẾN |
しんかんせん |
tàu siêu tốc |
信ずる |
TÍN |
しんずる |
tin tưởng, tin vào |
仮名遣い |
GIẢ DANH KHIỂN |
かなづかい |
đánh vần kana |
用語 |
DỤNG NGỮ |
ようご |
thuật ngữ |
幼児 |
ẤU NHI |
ようじ |
trẻ con |
加熱 |
GIA NHIỆT |
かねつ |
sự đốt nóng, sự đun nóng, sự làm nóng |
申請 |
THÂN THỈNH |
しんせい |
sự thỉnh cầu, sự yêu cầu |
寝台 |
TẨM THAI |
しんだい |
giường |
過半数 |
QUÁ BÁN SỔ |
かはんすう |
đa số, đại đa số |
侵入 |
XÂM NHẬP |
しんにゅう |
sự xâm nhập, sự xâm lược |
釜 |
|
かま |
ấm đun nước, ấm tích, niêu |
人命 |
NHÂN MỆNH |
じんめい |
cuộc sống (con người) |
改める |
CẢI |
あらためる |
sửa đổi, cải thiện |
森林 |
SÂM LÂM |
しんりん |
rừng |
針路 |
CHÂM LỘ |
しんろ |
phương châm, chiến lược của công ty |
幼稚 |
ẤU TRĨ |
ようち |
ấu trĩ, non nớt |
用途 |
DỤNG ĐỒ |
ようと |
sự ứng dụng, sự sử dụng |
養分 |
DƯỠNG PHÂN |
ようぶん |
thành phần dinh dưỡng |
神様 |
THẦN DẠNG |
かみさま |
thần, chúa |
漸く |
TIỆM |
ようやく |
cuối cùng (finally) やっと |
欲張り |
DỤC TRƯƠNG |
よくばり |
tham lam, hám lợi |
汚す |
Ô |
よごす |
làm bẩn |
有難い |
HỮU NAN |
ありがたい |
biết ơn, cảm kích |
余所 |
DƯ SỞ |
よそ |
nơi khác |
酔っ払い |
TÚY PHẤT |
よっぱらい |
say rượu |
呼び掛ける |
HÔ QUẢI |
よびかける |
gọi, kêu gọi |
酢 |
TẠC |
す |
giấm |
蘇る |
|
よみがえる |
để được phục hồi lại, để được làm sống lại |
慌ただしい |
HOẢNG |
あわただしい |
bận rộn, bận tối mắt tối mũi |
炊事 |
XUY SỰ |
すいじ |
việc bếp núc |
水素 |
THỦY TỐ |
すいそ |
hyđrô |
推定 |
THÔI ĐỊNH |
すいてい |
sự ước tính, sự suy đoán |