Từ |
Âm Hán |
Cách Đọc |
Ý Nghĩa |
水筒 |
THỦY ĐỒNG |
すいとう |
bình đựng nước |
安易 |
AN DỊCH |
あんい |
dễ dàng, đơn giản |
貨物 |
HÓA VẬT |
かもつ |
hàng hóa, hàng |
慶び |
KHÁNH |
よろこび |
niềm vui |
来日 |
LAI NHẬT |
らいにち |
đến Nhật bản |
水分 |
THỦY PHÂN |
すいぶん |
thành phần hơi nước, hơi ẩm |
言い出す |
NGÔN XUẤT |
いいだす |
nói ra, bắt đầu nói |
水平線 |
THỦY BÌNH TUYẾN |
すいへいせん |
đường chân trời |
末っ子 |
MẠT TỬ |
すえっこ |
con út |
欄 |
LAN |
らん |
cột trong bảng |
理科 |
LÍ KHOA |
りか |
khoa học tự nhiên |
意義 |
Ý NGHĨA |
いぎ |
ý nghĩa, nghĩa |
杉 |
SAM |
すぎ |
cây tuyết tùng ở Nhật |
略す |
LƯỢC |
りゃくす |
lược bỏ, làm ngắn |
寮 |
LIÊU |
りょう |
ký túc sinh viên, nhà ở của công nhân |
好き好き |
HẢO HẢO |
すきずき |
ý thích, sở thích của từng người |
漁師 |
NGƯ SƯ |
りょうし |
ngư dân, người câu cá |
隙間 |
GIAN |
すきま |
khe hở, kẽ hở |
鈴 |
LINH |
すず |
chuông, cái chuông |
素直 |
TỐ TRỰC |
すなお |
dễ bảo, ngoan ngoãn |
領収 |
LĨNH THU |
りょうしゅう |
hóa đơn |
図表 |
ĐỒ BIỂU |
ずひょう |
biểu đồ, bản đồ |
墨 |
MẶC |
すみ |
mực, mực đen |
留守番 |
LƯU THỦ PHIÊN |
るすばん |
sự trông nom nhà cửa (khi chủ nhà đi vắng) |
零点 |
LINH ĐIỂM |
れいてん |
điểm không |
列島 |
LIỆT ĐẢO |
れっとう |
quần đảo |
相撲 |
TƯƠNG PHÁC |
すもう |
vật sumo |
刷る |
XOÁT |
する |
in ấn |
連合 |
LIÊN HỢP |
れんごう |
liên đoàn |
寸法 |
THỐN PHÁP |
すんぽう |
kích cỡ, kích thước |
税関 |
THUẾ QUAN |
ぜいかん |
cơ quan thuế |
録音 |
LỤC ÂM |
ろくおん |
sự ghi âm |
和英 |
HÒA ANH |
わえい |
Nhật-Anh |
殻 |
XÁC |
から |
vỏ (động thực vật), trấu (gạo) |
制作 |
CHẾ TÁC |
せいさく |
sự chế tác, sự làm |
分かれる |
PHÂN |
わかれる |
chia tay, chia ly |
湧く |
DŨNG |
わく |
sôi sục |
清書 |
THANH THƯ |
せいしょ |
bản nháp sau khi được kiểm tra |
和服 |
HÒA PHỤC |
わふく |
quần áo kiểu Nhật, trang phục Nhật |
整数 |
CHỈNH SỔ |
せいすう |
số nguyên |
生存 |
SANH TỒN |
せいぞん |
sự sinh tồn |
割と |
CÁT |
わりと |
có liên quan, có quan hệ với, tương đối |
行き成り |
HÀNH THÀNH |
いきなり |
thình lình |
政党 |
CHÁNH ĐẢNG |
せいとう |
chính đảng |
幾分 |
KI PHÂN |
いくぶん |
một chút, hơi hơi |
性能 |
TÍNH NĂNG |
せいのう |
tính năng |
成分 |
THÀNH PHÂN |
せいぶん |
thành phần |
椀 |
|
わん |
bát |
正方形 |
CHÁNH PHƯƠNG HÌNH |
せいほうけい |
hình vuông |
成立 |
THÀNH LẬP |
せいりつ |
sự thành lập, thành lập |