Từ |
Âm Hán |
Cách Đọc |
Ý Nghĩa |
枯れる |
KHÔ |
かれる |
héo queo |
渇く |
KHÁT |
かわく |
khát, khát khô cổ |
以後 |
DĨ HẬU |
いご |
sau đó, từ sau đó |
瓦 |
|
かわら |
ngói |
間隔 |
GIAN CÁCH |
かんかく |
cách quãng, khoảng cách (thời gian) |
勇ましい |
DŨNG |
いさましい |
dũng cảm, cam đảm |
背負う |
BỐI PHỤ |
せおう |
cõng, vác |
折角 |
CHIẾT GIÁC |
せっかく |
sự lao tâm lao sức, sự khó nhọc |
感激 |
CẢM KÍCH |
かんげき |
cảm kích |
石鹸 |
THẠCH |
せっけん |
xà phòng |
接続 |
TIẾP TỤC |
せつぞく |
kế tiếp |
感ずる |
CẢM |
かんずる |
cảm thấy, cảm nhận |
乾燥 |
KIỀN TÁO |
かんそう |
làm khô |
観測 |
QUAN TRẮC |
かんそく |
sự quan sát |
官庁 |
QUAN SẢNH |
かんちょう |
cơ quan chính quyền, bộ ngành |
缶詰 |
PHỮU CẬT |
かんづめ |
đồ hộp, đồ đóng hộp |
迫る |
BÁCH |
せまる |
cưỡng bức, giục |
栓 |
XUYÊN |
せん |
nút |
関東 |
QUAN ĐÔNG |
かんとう |
vùng Kanto, Kanto |
洗剤 |
TẨY TỄ |
せんざい |
bột làm bánh |
乾杯 |
KIỀN BÔI |
かんぱい |
cạn ly, uống 100% |
看病 |
KHÁN BỆNH |
かんびょう |
sự chăm sóc (bệnh nhân), chăm sóc |
意地悪 |
Ý ĐỊA ÁC |
いじわる |
tâm địa xấu, xấu bụng |
全身 |
TOÀN THÂN |
ぜんしん |
toàn thân |
専制 |
CHUYÊN CHẾ |
せんせい |
chế độ chuyên quyền |
先々週 |
TIÊN CHU |
せんせんしゅう |
tuần trước lần cuối |
先端 |
TIÊN ĐOAN |
せんたん |
mũi nhọn, điểm mút |
漢和 |
HÁN HÒA |
かんわ |
tiếng Nhật lấy từ chữ Hán |
先頭 |
TIÊN ĐẦU |
せんとう |
đầu, sự dẫn đầu |
扇風機 |
PHIẾN PHONG KI |
せんぷうき |
quạt máy |
相違 |
TƯƠNG VI |
そうい |
sự khác nhau |
一段と |
NHẤT ĐOẠN |
いちだんと |
hơn rất nhiều, hơn hẳn |
増減 |
TĂNG GIẢM |
ぞうげん |
sự tăng giảm |
器械 |
KHÍ GIỚI |
きかい |
dụng cụ |
機関車 |
KI QUAN XA |
きかんしゃ |
đầu máy, động cơ |
相互 |
TƯƠNG HỖ |
そうご |
sự tương hỗ lẫn nhau, sự qua lại |
器具 |
KHÍ CỤ |
きぐ |
đồ đạc |
記号 |
KÍ HÀO |
きごう |
dấu |
儀式 |
NGHI THỨC |
ぎしき |
nghi thức, nghi lễ |
一昨日 |
NHẤT TẠC NHẬT |
いっさくじつ |
hôm kia |
着せる |
TRỨ |
きせる |
mặc, khoác đồ cho người khác |
葬式 |
TÁNG THỨC |
そうしき |
đám ma |
気体 |
KHÍ THỂ |
きたい |
hơi, thể khí, dạng khí |
騒々しい |
TAO |
そうぞうしい |
ồn ào, hỗn loạn |
送別 |
TỐNG BIỆT |
そうべつ |
lời chào tạm biệt, buổi tiễn đưa |
基盤 |
CƠ BÀN |
きばん |
nền móng, cơ sở, bo mạch |
総理大臣 |
TỔNG LÍ ĐẠI THẦN |
そうりだいじん |
thủ tướng |
属する |
CHÚC |
ぞくする |
thuộc vào loại, thuộc vào nhóm |
速達 |
TỐC ĐẠT |
そくたつ |
giao hàng nhanh |
測量 |
TRẮC LƯỢNG |
そくりょう |
sự đo lường |