Từ |
Âm Hán |
Cách Đọc |
Ý Nghĩa |
浮く |
PHÙ |
うく |
nổi, lơ lửng |
足袋 |
TÚC ĐẠI |
たび |
loại tất có ngón của Nhật |
砕く |
TOÁI |
くだく |
đánh tan, đập vỡ |
溜息 |
TỨC |
ためいき |
tiếng thở dài, thở dài |
足る |
TÚC |
たる |
đủ |
短期 |
ĐOẢN KÌ |
たんき |
thời gian ngắn, cấp học ngắn hạn |
短所 |
ĐOẢN SỞ |
たんしょ |
sở đoản, điểm yếu |
断水 |
ĐOẠN THỦY |
だんすい |
sự cắt nước |
下る |
HẠ |
くだる |
đi xuống |
受取 |
THỤ THỦ |
うけとり |
hóa đơn, biên nhận |
団地 |
ĐOÀN ĐỊA |
だんち |
khu chung cư |
短編 |
ĐOẢN BIÊN |
たんぺん |
truyện ngắn |
薄暗い |
BẠC ÁM |
うすぐらい |
hơi âm u, bóng râm |
口紅 |
KHẨU HỒNG |
くちべに |
ống son, thỏi son |
地下水 |
ĐỊA HẠ THỦY |
ちかすい |
nước ngầm |
近付ける |
CẬN PHÓ |
ちかづける |
tiếp cận, giao du |
力強い |
LỰC CƯỜNG |
ちからづよい |
khoẻ mạnh, tràn đầy sức lực |
知人 |
TRI NHÂN |
ちじん |
người quen |
縮む |
SÚC |
ちぢむ |
rút ngắn, co lại |
縮れる |
SÚC |
ちぢれる |
nhàu nát, nhăn nhúm |
句読点 |
CÚ ĐỘC ĐIỂM |
くとうてん |
chấm |
工夫 |
CÔNG PHU |
くふう |
công sức, công phu |
地名 |
ĐỊA DANH |
ちめい |
địa danh |
着々 |
TRỨ |
ちゃくちゃく |
một cách vững chắc |
中間 |
TRUNG GIAN |
ちゅうかん |
trung gian, giữa |
抽象 |
TRỪU TƯỢNG |
ちゅうしょう |
sự trừu tượng |
打合せ |
ĐẢ HỢP |
うちあわせ |
Cuộc họp, hội họp, bàn luận |
討つ |
THẢO |
うつ |
thảo phạt, chinh phạt |
写る |
TẢ |
うつる |
chiếu, phản chiếu |
中性 |
TRUNG TÍNH |
ちゅうせい |
trung tính |
中年 |
TRUNG NIÊN |
ちゅうねん |
trung niên |
彫刻 |
ĐIÊU KHẮC |
ちょうこく |
điêu khắc |
長女 |
TRƯỜNG NỮ |
ちょうじょ |
chị cả |
有無 |
HỮU VÔ |
うむ |
việc có hay không có |
調節 |
ĐIỀU TIẾT |
ちょうせつ |
sự điều tiết |
頂点 |
ĐÍNH ĐIỂM |
ちょうてん |
đỉnh, ngọn |
長方形 |
TRƯỜNG PHƯƠNG HÌNH |
ちょうほうけい |
hình chữ nhật |
直後 |
TRỰC HẬU |
ちょくご |
ngay sau đó |
直前 |
TRỰC TIỀN |
ちょくぜん |
ngay trước khi |
組合せ |
TỔ HỢP |
くみあわせ |
sự kết hợp, sự phối hợp |
直流 |
TRỰC LƯU |
ちょくりゅう |
điện một chiều |
直角 |
TRỰC GIÁC |
ちょっかく |
góc vuông |
散らかす |
TÁN |
ちらかす |
làm vương vãi, vứt lung tung |
散らす |
TÁN |
ちらす |
làm bay tơi tả, làm rụng tơi bời |
汲む |
|
くむ |
múc nước |
悔しい |
HỐI |
くやしい |
đáng tiếc, đáng ân hận |
散る |
TÁN |
ちる |
héo tàn |
通貨 |
THÔNG HÓA |
つうか |
tiền tệ |
通ずる |
THÔNG |
つうずる |
tương đồng |
通帳 |
THÔNG TRƯỚNG |
つうちょう |
sổ ngân hàng |