Từ |
Âm Hán |
Cách Đọc |
Ý Nghĩa |
鉄砲 |
THIẾT PHÁO |
てっぽう |
khẩu súng |
手前 |
THỦ TIỀN |
てまえ |
trước mặt, phía trước |
売上 |
MẠI THƯỢNG |
うりあげ |
doanh thu |
謙遜 |
KHIÊM |
けんそん |
khiêm tốn |
限度 |
HẠN ĐỘ |
げんど |
mức độ giới hạn |
出迎える |
XUẤT NGHÊNH |
でむかえる |
đón |
照る |
CHIẾU |
てる |
chiếu sáng |
顕微鏡 |
HIỂN VI KÍNH |
けんびきょう |
kính hiển vi |
売り切れる |
MẠI THIẾT |
うりきれる |
bán sạch, bán hết |
伝記 |
TRUYỀN KÍ |
でんき |
tiểu sử |
点数 |
ĐIỂM SỔ |
てんすう |
điểm |
電池 |
ĐIỆN TRÌ |
でんち |
cục pin |
転々 |
CHUYỂN |
てんてん |
cuộn quanh, di chuyển từ chỗ đến chỗ khác |
天皇 |
THIÊN HOÀNG |
てんのう |
hoàng đế |
電流 |
ĐIỆN LƯU |
でんりゅう |
dòng điện, điện lưu |
原料 |
NGUYÊN LIÊU |
げんりょう |
chất liệu |
運河 |
VẬN HÀ |
うんが |
kênh đào, sông ngòi |
問い合わせ |
VẤN HỢP |
といあわせ |
nơi hướng dẫn, phòng hướng dẫn |
統一 |
THỐNG NHẤT |
とういつ |
sự thống nhất |
恋しい |
LUYẾN |
こいしい |
thương nhớ, được yêu mến, được yêu quý |
峠 |
(ĐÈO) |
とうげ |
đèo |
英和 |
ANH HÒA |
えいわ |
Anh – Nhật |
動作 |
ĐỘNG TÁC |
どうさ |
động tác |
当日 |
ĐƯƠNG NHẬT |
とうじつ |
ngày hôm đó |
登場 |
ĐĂNG TRÀNG |
とうじょう |
phát hành, tung ra, xuất hiện |
工員 |
CÔNG VIÊN |
こういん |
công nhân |
盗難 |
ĐẠO NAN |
とうなん |
trộm cắp |
等分 |
ĐẲNG PHÂN |
とうぶん |
phần bằng nhau, sự chia đều |
灯油 |
ĐĂNG DU |
とうゆ |
dầu hoả, dầu đèn |
童話 |
ĐỒNG THOẠI |
どうわ |
truyện đồng thoại |
公害 |
CÔNG HẠI |
こうがい |
ô nhiễm do công nghiệp, phương tiện giao thông sinh ra, ô nhiễm |
公共 |
CÔNG CỘNG |
こうきょう |
công cộng, thuộc về xã hội |
孝行 |
HIẾU HÀNH |
こうこう |
có hiếu, hiếu thảo, báo hiếu |
講師 |
GIẢNG SƯ |
こうし |
giảng viên |
溶かす |
DONG |
とかす |
làm tan ra, hòa tan |
公式 |
CÔNG THỨC |
こうしき |
công thức, quy cách chính thức |
絵の具 |
HỘI CỤ |
えのぐ |
màu vẽ |
溶く |
DONG |
とく |
làm tan ra |
特殊 |
ĐẶC THÙ |
とくしゅ |
đặc biệt, đặc thù |
宴会 |
YẾN HỘI |
えんかい |
bữa tiệc, tiệc tùng |
特長 |
ĐẶC TRƯỜNG |
とくちょう |
đặc điểm nổi bật, ưu điểm |
演劇 |
DIỄN KỊCH |
えんげき |
diễn kịch |
こうして |
|
こうして |
theo cách này |
遠足 |
VIỄN TÚC |
えんそく |
chuyến tham quan, dã ngoại |
煙突 |
YÊN ĐỘT |
えんとつ |
ống khói |
特売 |
ĐẶC MẠI |
とくばい |
bán hóa giá |
溶ける |
DONG |
とける |
tan chảy |
床の間 |
SÀNG GIAN |
とこのま |
góc tường hõm vào để đồ trang trí, tủ tường |
所々 |
SỞ |
ところどころ |
đây đó |
追い越す |
TRUY VIỆT |
おいこす |
chạy vượt lên |