Từ |
Âm Hán |
Cách Đọc |
Ý Nghĩa |
公表 |
CÔNG BIỂU |
こうひょう |
sự công bố, sự tuyên bố (luật…) |
載せる |
TÁI |
のせる |
chất lên (xe) |
延ばす |
DUYÊN |
のばす |
làm giãn ra |
上り |
THƯỢNG |
のぼり |
sự leo lên, sự tăng lên |
公務 |
CÔNG VỤ |
こうむ |
công vụ, công tác công |
紅葉 |
HỒNG DIỆP |
こうよう |
lá đỏ |
交流 |
GIAO LƯU |
こうりゅう |
sự giao lưu, giao lưu |
お菜 |
THÁI |
おかず |
thức ăn |
糊 |
|
のり |
hồ dán, keo dán |
載る |
TÁI |
のる |
được đặt lên |
呑気 |
KHÍ |
のんき |
vô tư, lạc quan, bình tĩnh |
効力 |
HIỆU LỰC |
こうりょく |
hiệu lực, tác dụng |
俳句 |
BÀI CÚ |
はいく |
bài cú, thơ Haiku |
売店 |
MẠI ĐIẾM |
ばいてん |
quầy bán hàng |
這う |
|
はう |
bò, trườn |
焦がす |
TIÊU |
こがす |
làm cháy |
剥す |
|
はがす |
bóc ra, lấy ra |
国籍 |
QUỐC TỊCH |
こくせき |
quốc tịch |
量る |
LƯỢNG |
はかる |
cân |
お代わり |
ĐẠI |
おかわり |
bát nữa, cốc nữa |
吐き気 |
THỔ KHÍ |
はきけ |
buồn nôn |
歯車 |
XỈ XA |
はぐるま |
bánh răng, biểu tượng bánh răng |
挟む |
HIỆP |
はさむ |
kẹp vào, chèn vào |
焦げる |
TIÊU |
こげる |
bị cháy, cháy |
梯子 |
TỬ |
はしご |
thang gác |
初めに |
SƠ |
はじめに |
đầu tiên |
外れる |
NGOẠI |
はずれる |
tháo ra |
果して |
QUẢ |
はたして |
thực, thật, thực ra |
発揮 |
PHÁT HUY |
はっき |
sự phát huy |
発想 |
PHÁT TƯỞNG |
はっそう |
nảy ra ý tưởng |
屋外 |
ỐC NGOẠI |
おくがい |
ngoài trời |
怠る |
ĐÃI |
おこたる |
bỏ bê, sao nhãng |
心当たり |
TÂM ĐƯƠNG |
こころあたり |
đúng, phù hợp với, trúng tim |
お先に |
TIÊN |
おさきに |
trước, trước đây |
発売 |
PHÁT MẠI |
はつばい |
phát hành |
治める |
TRÌ |
おさめる |
cai quản, cai trị |
話合い |
THOẠI HỢP |
はなしあい |
sự thảo luận, sự trao đổi |
腰掛け |
YÊU QUẢI |
こしかけ |
cái ghế, chỗ để lưng |
話中 |
THOẠI TRUNG |
はなしちゅう |
đang nói chuyện |
花火 |
HOA HỎA |
はなび |
pháo bông |
放れる |
PHÓNG |
はなれる |
tránh ra, thoát ra, rời đi |
跳ねる |
KHIÊU |
はねる |
nhảy |
歯磨き |
XỈ MA |
はみがき |
đánh răng |
流行る |
LƯU HÀNH |
はやる |
lưu hành, thịnh hành |
御辞儀 |
NGỰ TỪ NGHI |
おじぎ |
cúi đầu, làm lễ |
払い戻す |
PHẤT LỆ |
はらいもどす |
trả lại, hoàn trả |
五十音 |
NGŨ THẬP ÂM |
ごじゅうおん |
50 chữ cái tiếng Nhật, 50 âm tiếng Nhật |
張り切る |
TRƯƠNG THIẾT |
はりきる |
đầy sinh khí, hăng hái, cố gắng |
半径 |
BÁN KÍNH |
はんけい |
bán kính |
万歳 |
VẠN TUẾ |
ばんざい |
muôn năm, vạn tuế |