Từ |
Âm Hán |
Cách Đọc |
Ý Nghĩa |
主語 |
CHỦ NGỮ |
しゅご |
chủ ngữ |
貸家 |
THẢI GIA |
かしや |
nhà cho thuê, nhà đi thuê |
火口 |
HỎA KHẨU |
かこう |
Miệng núi lửa |
溢れる |
|
あふれる |
ngập, tràn đầy |
民謡 |
DÂN DAO |
みんよう |
ca dao |
無限 |
VÔ HẠN |
むげん |
sự vô hạn |
言葉遣い |
NGÔN DIỆP KHIỂN |
ことばづかい |
cách sử dụng từ ngữ, cách dùng từ |
琴 |
CẦM |
こと |
đàn Koto |
継続 |
KẾ TỤC |
けいぞく |
kế tục |
浸ける |
TẨM |
つける |
ngâm, ướp |
尖る |
|
とがる |
nhọn sắc |
口実 |
KHẨU THỰC |
こうじつ |
lời xin lỗi, lời bào chữa, lý do |
芸能 |
VÂN NĂNG |
げいのう |
nghệ thuật |
裏返す |
LÍ PHẢN |
うらがえす |
lộn từ trong ra ngoài, lộn từ đằng trái ra đằng phải (quần áo..) |
形容動詞 |
HÌNH DUNG ĐỘNG TỪ |
けいようどうし |
động tính từ |
吊す |
|
つるす |
để treo |
花嫁 |
HOA GIÁ |
はなよめ |
cô dâu |
刺身 |
THỨ THÂN |
さしみ |
gỏi cá, Sasimi |
筆者 |
BÚT GIẢ |
ひっしゃ |
phóng viên, kí giả |
点々 |
ĐIỂM |
てんてん |
đây đó, rải rác |
灯台 |
ĐĂNG THAI |
とうだい |
đèn pha |
伯父さん |
BÁ PHỤ |
おじさん |
bác, chú |
当番 |
ĐƯƠNG PHIÊN |
とうばん |
đến lượt (làm việc) |
透明 |
THẤU MINH |
とうめい |
sự trong suốt |
同格 |
ĐỒNG CÁCH |
どうかく |
tính bằng, tính ngang bằng, sự bình đẳng |
工事 |
CÔNG SỰ |
こうじ |
công trình, thi công |
東西 |
ĐÔNG TÂY |
とうざい |
phía đông tây |
強引 |
CƯỜNG DẪN |
ごういん |
cưỡng bức, bắt buộc |
粒 |
LẠP |
つぶ |
hạt, hột |
統計 |
THỐNG KẾ |
とうけい |
sự thống kê |
東洋 |
ĐÔNG DƯƠNG |
とうよう |
phương Đông |
下車 |
HẠ XA |
げしゃ |
sự xuống tàu xe, xuống xe |
厳重 |
NGHIÊM TRỌNG |
げんじゅう |
nghiêm trọng, nghiêm |
部首 |
BỘ THỦ |
ぶしゅ |
bộ (chữ Hán) |
卸す |
TÁ |
おろす |
bán buôn |
桁 |
|
けた |
số (ví dụ số có 2 chữ số, 3 chữ số) |
解説 |
GIẢI THUYẾT |
かいせつ |
sự giải thích |
作製 |
TÁC CHẾ |
さくせい |
sự sản xuất, sự chế tác |
日当たり |
NHẬT ĐƯƠNG |
ひあたり |
ánh nắng mặt trời |
文脈 |
VĂN MẠCH |
ぶんみゃく |
mạch văn |
平気 |
BÌNH KHÍ |
へいき |
bình tĩnh, dửng dưng, bình thường |
県庁 |
HUYỆN SẢNH |
けんちょう |
tòa nhà ủy ban hành chính tỉnh, ủy ban hành chính tỉnh |
照らす |
CHIẾU |
てらす |
chiếu sáng |
早速 |
TẢO TỐC |
さっそく |
ngay lập tức, không một chút chần chờ |
判事 |
PHÁN SỰ |
はんじ |
thẩm phán, bộ máy tư pháp |
原理 |
NGUYÊN LÍ |
げんり |
nguyên lý |
売行き |
MẠI HÀNH |
うれゆき |
việc hàng bán |
人差指 |
NHÂN SOA CHỈ |
ひとさしゆび |
ngón tay trỏ |
転がす |
CHUYỂN |
ころがす |
lăn, làm cho đổ nhào |
停電 |
ĐÌNH ĐIỆN |
ていでん |
cắt điện |