Từ |
Âm Hán |
Cách Đọc |
Ý Nghĩa |
仕上がる |
SĨ THƯỢNG |
しあがる |
hoàn thiện, hoàn thành |
庖丁 |
ĐINH |
ほうちょう |
dao nhà bếp |
朗らか |
LÃNG |
ほがらか |
cởi mở |
火傷 |
HỎA THƯƠNG |
やけど |
bị bỏng |
呼び出す |
HÔ XUẤT |
よびだす |
triệu hồi |
確率 |
XÁC SUẤT |
かくりつ |
xác suất |
水曜 |
THỦY DIỆU |
すいよう |
thứ tư |
片付く |
PHIẾN PHÓ |
かたづく |
được hoàn thành, kết thúc |
儲かる |
|
もうかる |
sinh lời, có lời |
飾り |
SỨC |
かざり |
đồ trang trí |
巡査 |
TUẦN TRA |
じゅんさ |
tuần tra |
寿命 |
THỌ MỆNH |
じゅみょう |
tuổi thọ |
楽器 |
LẠC KHÍ |
がっき |
nhạc cụ |
紅葉 |
HỒNG DIỆP |
もみじ |
lá đỏ |
社会科学 |
XÃ HỘI KHOA HỌC |
しゃかいかがく |
khoa học xã hội |
車掌 |
XA CHƯỞNG |
しゃしょう |
người phục vụ, người bán vé |
締め切る |
ĐẾ THIẾT |
しめきる |
đóng, chấm dứt |
洒落 |
LẠC |
しゃれ |
nói đùa, chơi chữ |
弱点 |
NHƯỢC ĐIỂM |
じゃくてん |
nhược điểm, điểm yếu |
先祖 |
TIÊN TỔ |
せんぞ |
gia tiên, tổ tiên |
見付ける |
KIẾN PHÓ |
みつける |
tìm, tìm kiếm |
実る |
THỰC |
みのる |
chín |
訳す |
DỊCH |
やくす |
dịch |
家主 |
GIA CHỦ |
やぬし |
chủ nhà, chủ đất |
編物 |
BIÊN VẬT |
あみもの |
đồ đan, đồ len |
学科 |
HỌC KHOA |
がっか |
chương trình giảng dạy, môn học |
枕 |
|
まくら |
cái gối |
待合室 |
ĐÃI HỢP THẤT |
まちあいしつ |
phòng chờ đợi |
正味 |
CHÁNH VỊ |
しょうみ |
đúng, chính xác |
銘々 |
MINH |
めいめい |
mỗi người, mỗi cá thể |
脂 |
CHI |
あぶら |
mỡ |
言い付ける |
NGÔN PHÓ |
いいつける |
chỉ ra |
果実 |
QUẢ THỰC |
かじつ |
hoa quả, thành quả |
小数 |
TIỂU SỔ |
しょうすう |
số thập phân |
盛る |
THỊNH |
もる |
đổ đầy, làm đầy |
道順 |
ĐẠO THUẬN |
みちじゅん |
đường dẫn đến, lộ trình |
拡充 |
KHUẾCH SUNG |
かくじゅう |
sự mở rộng |
日の出 |
NHẬT XUẤT |
ひので |
mặt trời mọc, bình minh |
脅かす |
HIẾP |
おどかす |
đe doạ |
捻る |
|
ひねる |
vặn, xoay |
広々 |
QUẢNG |
ひろびろ |
rộng lớn, rộng rãi |
付近 |
PHÓ CẬN |
ふきん |
gần, phụ cận |
副詞 |
PHÓ TỪ |
ふくし |
phó từ |
催促 |
THÔI XÚC |
さいそく |
sự thúc giục, sự giục giã |
便箋 |
TIỆN |
びんせん |
đồ văn phòng phẩm |
番地 |
PHIÊN ĐỊA |
ばんち |
địa chỉ chỗ ở, số khu nhà |
広さ |
QUẢNG |
ひろさ |
độ rộng |
再三 |
TÁI TAM |
さいさん |
nhiều lần, quá tam ba bận |
殖える |
THỰC |
ふえる |
tăng, nhân lên |
風船 |
PHONG THUYỀN |
ふうせん |
khinh khí cầu |