Từ |
Âm Hán |
Cách Đọc |
Ý Nghĩa |
従来 |
TÙNG LAI |
じゅうらい |
từ trước tới nay |
皮 |
BÌ |
かわ |
da |
息 |
TỨC |
いき |
hơi thở |
商人 |
THƯƠNG NHÂN |
しょうにん |
Thương gia, người chủ hiệu |
上等 |
THƯỢNG ĐẲNG |
じょうとう |
có tính thượng đẳng, cao cấp |
冗談 |
NHŨNG ĐÀM |
じょうだん |
bông đùa |
状態 |
TRẠNG THÁI |
じょうたい |
trạng thái |
意外 |
Ý NGOẠI |
いがい |
ngạc nhiên, không như đã tính |
喜び |
HỈ |
よろこび |
vui vẻ |
生じる |
SANH |
しょうじる |
phát sinh, sinh ra |
嫁 |
GIÁ |
よめ |
cô dâu |
予防 |
DƯ PHÒNG |
よぼう |
ngừa |
余分 |
DƯ PHÂN |
よぶん |
phần thừa, phần thêm |
委員 |
ỦY VIÊN |
いいん |
ủy viên, thành viên |
夜中 |
DẠ TRUNG |
よなか |
nửa đêm, ban đêm |
止す |
CHỈ |
よす |
bỏ (học) |
横切る |
HOÀNH THIẾT |
よこぎる |
xuyên qua, chạy ngang qua |
刈る |
NGẢI |
かる |
gặt, cắt |
曜日 |
DIỆU NHẬT |
ようび |
ngày trong tuần |
要素 |
YẾU TỐ |
ようそ |
nhân tố |
様子 |
DẠNG TỬ |
ようす |
bộ dạng |
少々 |
THIỂU |
しょうしょう |
một chút, một lát |
常識 |
THƯỜNG THỨC |
じょうしき |
kiến thức thông thường, sự bình thường |
案内 |
ÁN NỘI |
あんない |
hướng dẫn, dẫn đường |
正午 |
CHÁNH NGỌ |
しょうご |
buổi trưa, giữa ngày |
空 |
KHÔNG |
から |
sự rỗng không, trống rỗng |
状況 |
TRẠNG HUỐNG |
じょうきょう |
tình hình, tình trạng |
科目 |
KHOA MỤC |
かもく |
khoa mục |
乗客 |
THỪA KHÁCH |
じょうきゃく |
hành khách |
障害 |
CHƯỚNG HẠI |
しょうがい |
trở ngại, chướng ngại |
雷 |
LÔI |
かみなり |
sấm sét |
要求 |
YẾU CẦU |
ようきゅう |
sự yêu cầu, sự đòi hỏi |
容易 |
DUNG DỊCH |
ようい |
đơn giản, dễ dàng |
上 |
THƯỢNG |
かみ |
trên, mặt trên |
賞 |
THƯỞNG |
しょう |
giải thưởng, giải |
使用 |
SỬ DỤNG |
しよう |
sự sử dụng, sử dụng |
順番 |
THUẬN PHIÊN |
じゅんばん |
thứ tự |
瞬間 |
THUẤN GIAN |
しゅんかん |
chốc |
暗記 |
ÁM KÍ |
あんき |
sự ghi nhớ, việc học thuộc lòng |
種類 |
CHỦNG LOẠI |
しゅるい |
chủng loại |
哀れ |
AI |
あわれ |
đáng thương, buồn thảm |
泡 |
PHAO |
あわ |
bong bóng, bọt |
主要 |
CHỦ YẾU |
しゅよう |
chủ yếu, quan trọng |
現れる |
HIỆN |
あらわれる |
hiện |
様 |
DẠNG |
よう |
Ngài, Bà |
夜 |
DẠ |
よ |
ban tối |
輸入 |
THÂU NHẬP |
ゆにゅう |
sự nhập khẩu |
譲る |
NHƯỢNG |
ゆずる |
bàn giao (quyền sở hữu tài sản), nhường |
愉快 |
DU KHOÁI |
ゆかい |
hài lòng, thỏa mãn, hài hước |
有利 |
HỮU LỢI |
ゆうり |
hữu lợi, có lợi |