Từ |
Âm Hán |
Cách Đọc |
Ý Nghĩa |
姉妹 |
TỈ MUỘI |
しまい |
chị em |
文字 |
VĂN TỰ |
もじ/もんじ |
chữ cái, văn tự |
油 |
DU |
あぶら |
dầu |
数える |
SỔ |
かぞえる |
đếm, tính |
跡 |
TÍCH |
あと |
dấu vết, vết tích |
数 |
SỔ |
かず |
số |
目標 |
MỤC TIÊU |
もくひょう |
mục tiêu |
燃える |
NHIÊN |
もえる |
có thể cháy được |
死亡 |
TỬ VONG |
しぼう |
sự tử vong, chết |
申し訳 |
THÂN DỊCH |
もうしわけ |
lời xin lỗi, sự xin lỗi |
面倒 |
DIỆN ĐẢO |
めんどう |
khó khăn, trở ngại |
支払 |
CHI PHẤT |
しはらい |
sự chi trả |
芝居 |
CHI CƯ |
しばい |
kịch |
賢い |
HIỀN |
かしこい |
thông minh, khôn ngoan |
面 |
DIỆN |
めん |
mặt, bề mặt |
飯 |
PHẠN |
めし |
cơm |
命令 |
MỆNH LỆNH |
めいれい |
lệnh, mệnh lệnh |
菓子 |
QUẢ TỬ |
かし |
bánh kẹo |
命じる |
MỆNH |
めいじる |
ban hành |
品 |
PHẨM |
しな |
phẩm vật, đồ vật |
火災 |
HỎA TAI |
かさい |
hỏa hoạn |
芽 |
NHA |
め |
búp, mầm |
胸 |
HUNG |
むね |
ngực |
無駄 |
VÔ ĐÀ |
むだ |
sự vô ích, sự không có hiệu quả |
指導 |
CHỈ ĐẠO |
しどう |
hướng dẫn |
寧ろ |
NINH |
むしろ |
thà….còn hơn |
失望 |
THẤT VỌNG |
しつぼう |
sự thất vọng |
籠 |
LỘNG |
かご |
giỏ, cái giỏ |
加減 |
GIA GIẢM |
かげん |
sự giảm nhẹ, sự tăng giảm |
無視 |
VÔ THỊ |
むし |
sự xem thường, sự phớt lờ |
実に |
THỰC |
じつに |
đích thực, đích xác |
向く |
HƯỚNG |
むく |
đối diện với, quay mặt về phía |
実際 |
THỰC TẾ |
じっさい |
chân chính |
隠れる |
ẨN |
かくれる |
bị che dấu, bị che khuất |
確認 |
XÁC NHẬN |
かくにん |
sự xác nhận, sự khẳng định |
向かい |
HƯỚNG |
むかい |
hướng tới, đối diện với |
実現 |
THỰC HIỆN |
じつげん |
hiện thực |
隠す |
ẨN |
かくす |
giấu diếm, che giấu |
失業 |
THẤT NGHIỆP |
しつぎょう |
sự thất nghiệp |
親しい |
THÂN |
したしい |
thân mật |
学者 |
HỌC GIẢ |
がくしゃ |
hiền triết |
従う |
TÙNG |
したがう |
theo, theo chỉ dẫn, theo mệnh lệnh |
集まり |
TẬP |
あつまり |
sự thu thập, sự tập hợp lại |
魅力 |
MỊ LỰC |
みりょく |
sức hấp dẫn |
明後日 |
MINH HẬU NHẬT |
みょうごにち |
ngày kia |
次第 |
THỨ ĐỆ |
しだい |
tùy vào, ngay sau đó |
都 |
ĐÔ |
みやこ |
thủ đô |
見舞い |
KIẾN VŨ |
みまい |
sự đi thăm người ốm |
思想 |
TƯ TƯỞNG |
しそう |
tư tưởng |
沈む |
TRẦM |
しずむ |
chìm |