Từ |
Âm Hán |
Cách Đọc |
Ý Nghĩa |
茶 |
TRÀ |
ちゃ |
chè |
地平線 |
ĐỊA BÌNH TUYẾN |
ちへいせん |
chân trời |
癖 |
PHÍCH |
くせ |
thói hư, tật xấu |
僅か |
CẬN |
わずか |
chỉ một chút, lượng nhỏ |
叩く |
KHẤU |
たたく |
đánh, đập, gõ, vỗ |
専攻 |
CHUYÊN CÔNG |
せんこう |
chuyên môn |
休憩 |
HƯU KHẾ |
きゅうけい |
sự nghỉ ngơi |
担当 |
ĐAM ĐƯƠNG |
たんとう |
chịu trách nhiệm |
大使 |
ĐẠI SỬ |
たいし |
đại sứ |
束 |
THÚC |
たば |
bó, búi |
苦痛 |
KHỔ THỐNG |
くつう |
đau |
立派 |
LẬP PHÁI |
りっぱ |
tuyệt vời, lộng lẫy, quý báu |
議論 |
NGHỊ LUẬN |
ぎろん |
sự thảo luận, thảo luận |
試し |
THÍ |
ためし |
việc nếm thử, thử |
処理 |
XỨ LÍ |
しょり |
sự xử lý, sự giải quyết |
食卓 |
THỰC TRÁC |
しょくたく |
bàn ăn |
金額 |
KIM NGẠCH |
きんがく |
giá cả |
偶 |
NGẪU |
たま |
hiếm khi, thi thoảng |
宝 |
BẢO |
たから |
báu vật |
悪口 |
ÁC KHẨU |
わるくち |
sự nói xấu về ai đó |
職業 |
CHỨC NGHIỆP |
しょくぎょう |
chức nghiệp |
確かめる |
XÁC |
たしかめる |
xác nhận, làm cho rõ ràng |
助ける |
TRỢ |
たすける |
giúp đỡ |
対 |
ĐỐI |
たい |
đối |
全 |
TOÀN |
ぜん |
toàn bộ |
損 |
TỔN |
そん |
lỗ, tổn hại |
注ぐ |
CHÚ |
そそぐ |
đổ, rót |
尊敬 |
TÔN KÍNH |
そんけい |
sự tôn kính |
選手 |
TUYỂN THỦ |
せんしゅ |
tuyển thủ |
一致 |
NHẤT TRÍ |
いっち |
sự nhất trí, sự giống nhau |
設備 |
THIẾT BỊ |
せつび |
thiết bị, trang thiết bị |
論争 |
LUẬN TRANH |
ろんそう |
cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận |
設計 |
THIẾT KẾ |
せっけい |
sự thiết kế |
抜く |
BẠT |
ぬく |
tháo ra |
言わば |
NGÔN |
いわば |
có thể nói như là…, ví dụ như là… |
想像 |
TƯỞNG TƯỢNG |
そうぞう |
sự tưởng tượng |
以来 |
DĨ LAI |
いらい |
kể từ đó, từ đó |
広告 |
QUẢNG CÁO |
こうこく |
quảng cáo |
題 |
ĐỀ |
だい |
vấn đề, chủ đề |
体温 |
THỂ ÔN |
たいおん |
nhiệt độ cơ thể, thân nhiệt |
退屈 |
THỐI KHUẤT |
たいくつ |
mệt mỏi, chán chường |
感じ |
CẢM |
かんじ |
tri giác, cảm giác |
対する |
ĐỐI |
たいする |
đối lại, đối với |
平ら |
BÌNH |
たいら |
bằng, bằng phẳng |
違反 |
VI PHẢN |
いはん |
vi phạm |
観光 |
QUAN QUANG |
かんこう |
sự du lãm, sự thăm quan |
一方 |
NHẤT PHƯƠNG |
いっぽう |
đơn phương, một chiều |
世話 |
THẾ THOẠI |
せわ |
sự chăm sóc, sự giúp đỡ |
石油 |
THẠCH DU |
せきゆ |
dầu hoả |
従兄弟 |
TÙNG HUYNH ĐỆ |
いとこ |
anh em họ |