Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
済ませる | TẾ | すませる | kết thúc |
筋 | CÂN | すじ | cơ bắp, gân |
勧める | KHUYẾN | すすめる | khuyên, gợi ý |
球 | CẦU | たま | quả cầu, cầu |
成人 | THÀNH NHÂN | せいじん | sự trưởng thành |
節約 | TIẾT ƯỚC | せつやく | sự tiết kiệm |
睡眠 | THỤY MIÊN | すいみん | việc ngủ, giấc ngủ |
清潔 | THANH KHIẾT | せいけつ | sự thanh khiết, sạch sẽ |
一瞬 | NHẤT THUẤN | いっしゅん | chốc nữa |
議長 | NGHỊ TRƯỜNG | ぎちょう | chủ tịch |
背 | BỐI | せい | lưng |
生 | SANH | せい | sự nguyên chất, nguyên |
請求 | THỈNH CẦU | せいきゅう | sự thỉnh cầu, sự yêu cầu |
気に入る | KHÍ NHẬP | きにいる | yêu thích, ưa thích |
成功 | THÀNH CÔNG | せいこう | thành công |
注目 | CHÚ MỤC | ちゅうもく | sự chú ý |
苦労 | KHỔ LAO | くろう | gian khổ, cam go |
誕生 | ĐẢN SANH | たんじょう | sự ra đời |
収める | THU | おさめる | thu được |
撃つ | KÍCH | うつ | bắn |
球 | CẦU | きゅう | quả cầu, cầu |
巨大 | CỰ ĐẠI | きょだい | khổng lồ, phi thường |
医療 | Y LIỆU | いりょう | sự chữa trị, y tế |
牛 | NGƯU | うし | bò |
著者 | TRỨ GIẢ | ちょしゃ | tác giả, nhà văn |
慎重 | THẬN TRỌNG | しんちょう | sự thận trọng, thận trọng |
抱く | BÃO | いだく | ấp ủ, ôm |
監督 | GIAM ĐỐC | かんとく | đạo diễn |
金属 | KIM CHÚC | きんぞく | kim loại |
強調 | CƯỜNG ĐIỀU | きょうちょう | sự nhấn mạnh, nhấn mạnh |
植物 | THỰC VẬT | しょくぶつ | thực vật |
痛み | THỐNG | いたみ | cơn đau |
機関 | KI QUAN | きかん | cơ quan |
既に | KÍ | すでに | đã, đã muộn |
一度に | NHẤT ĐỘ | いちどに | một lần |
縦 | TÚNG | たて | bề dọc, trục đứng |
袖 | TỤ | そで | ống tay áo |
協力 | HIỆP LỰC | きょうりょく | chung sức |
尊重 | TÔN TRỌNG | そんちょう | sự tôn trọng |
石炭 | THẠCH THÁN | せきたん | than cục |
操作 | THAO TÁC | そうさ | sự thao tác |
行儀 | HÀNH NGHI | ぎょうぎ | cách cư xử |
騒音 | TAO ÂM | そうおん | tiếng động |
選択 | TUYỂN TRẠCH | せんたく | sự lựa chọn |
深刻 | THÂM KHẮC | しんこく | sự nghiêm trọng, nghiêm trọng |
知恵 | TRI HUỆ | ちえ | trí tuệ |
金融 | KIM DUNG | きんゆう | tài chính, vốn |
例 | LỆ | れい | thí dụ |
誰か | THÙY | だれか | ai đó, một ai đó |
練習 | LUYỆN TẬP | れんしゅう | sự luyện tập |