Từ |
Âm Hán |
Cách Đọc |
Ý Nghĩa |
偶然 |
NGẪU NHIÊN |
ぐうぜん |
sự tình cờ, sự ngẫu nhiên |
大気 |
ĐẠI KHÍ |
たいき |
khí quyển |
便り |
TIỆN |
たより |
thư |
女子 |
NỮ TỬ |
じょし |
cô gái |
徐々に |
TỪ |
じょじょに |
chầm chậm, thong thả từng chút một |
礼儀 |
LỄ NGHI |
れいぎ |
lễ nghi |
列 |
LIỆT |
れつ |
hàng, dãy |
逮捕 |
ĐÃI BỘ |
たいほ |
bắt giữ |
今にも |
KIM |
いまにも |
bất kỳ lúc nào, sớm |
切れる |
THIẾT |
きれる |
bị gãy, bị đứt |
内容 |
NỘI DUNG |
ないよう |
nội dung |
気の毒 |
KHÍ ĐỘC |
きのどく |
đáng thương, bi thảm |
決まり |
QUYẾT |
きまり |
quy định, đã quyết định |
信号 |
TÍN HÀO |
しんごう |
báo hiệu, tín hiệu |
霧 |
VỤ |
きり |
phủ sương mù, sương mù |
他人 |
THA NHÂN |
たにん |
người khác |
給料 |
CẤP LIÊU |
きゅうりょう |
lương |
身体 |
THÂN THỂ |
しんたい |
thân thể, cơ thể |
人種 |
NHÂN CHỦNG |
じんしゅ |
con người |
新鮮 |
TÂN TIÊN |
しんせん |
tươi, mới |
全然 |
TOÀN NHIÊN |
ぜんぜん |
hoàn toàn |
急速 |
CẤP TỐC |
きゅうそく |
cấp tốc, nhanh chóng |
意志 |
Ý CHÍ |
いし |
tâm chí |
書物 |
THƯ VẬT |
しょもつ |
sách vở |
食欲 |
THỰC DỤC |
しょくよく |
sự ngon miệng, sự thèm ăn |
知らせ |
TRI |
しらせ |
thông báo, tin |
連続 |
LIÊN TỤC |
れんぞく |
liên tục |
両替 |
LƯỠNG THẾ |
りょうがえ |
đổi tiền |
印 |
ẤN |
しるし |
mũi tên |
勘 |
KHÁM |
かん |
trực giác, giác quan thứ sáu |
医師 |
Y SƯ |
いし |
bác sĩ |
気候 |
KHÍ HẬU |
きこう |
khí hậu |
傷 |
THƯƠNG |
きず |
vết thương, vết xước |
完了 |
HOÀN LIỄU |
かんりょう |
sự xong xuôi, sự kết thúc |
環境 |
HOÀN CẢNH |
かんきょう |
hoàn cảnh |
審判 |
THẨM PHÁN |
しんぱん |
trọng tài |
経つ |
KINH |
たつ |
đã, đã qua |
女王 |
NỮ VƯƠNG |
じょおう |
Hoàng hậu, nữ hoàng |
制度 |
CHẾ ĐỘ |
せいど |
chế độ |
相当 |
TƯƠNG ĐƯƠNG |
そうとう |
sự tương đương |
贅沢 |
TRẠCH |
ぜいたく |
sự xa xỉ |
父親 |
PHỤ THÂN |
ちちおや |
bố, cha |
感覚 |
CẢM GIÁC |
かんかく |
cảm giác |
進学 |
TIẾN HỌC |
しんがく |
sự học lên |
真剣 |
CHÂN KIẾM |
しんけん |
nghiêm trang, đúng đắn |
居間 |
CƯ GIAN |
いま |
phòng khách, phòng đợi |
人生 |
NHÂN SANH |
じんせい |
con người |
意識 |
Ý THỨC |
いしき |
ý thức, tri giác |
輪 |
LUÂN |
わ |
bánh xe |
吸収 |
HẤP THU |
きゅうしゅう |
sự hấp thụ |