Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
流行 | LƯU HÀNH | りゅうこう | sự lưu hành |
住民 | TRỤ DÂN | じゅうみん | dân cư, người ở |
任せる | NHÂM | まかせる | để cho ai làm gì |
宿泊 | TÚC BẠC | しゅくはく | sự ngủ trọ, sự ở trọ lại |
満ちる | MÃN | みちる | chín chắn, trưởng thành |
額 | NGẠCH | がく | cái trán, trán (người) |
事情 | SỰ TÌNH | じじょう | lí do, nguyên cớ |
勢い | THẾ | いきおい | diễn biến (của sự kiện), xu hướng |
尤も | VƯU | もっとも | khá đúng, có lý |
柄 | BÍNH | がら | cán, tay cầm |
上 | THƯỢNG | じょう | về mặt … |
真っ赤 | CHÂN XÍCH | まっか | đỏ thẫm, đỏ bừng (mặt) |
戻す | LỆ | もどす | hoàn lại, trả lại |
週 | CHU | しゅう | tuần |
目的 | MỤC ĐÍCH | もくてき | mục đích |
求める | CẦU | もとめる | yêu cầu |
家具 | GIA CỤ | かぐ | đồ dùng trong nhà |
参加 | THAM GIA | さんか | sự tham gia, sự tham dự |
更に | CANH | さらに | hơn nữa, hơn hết |
賛成 | TÁN THÀNH | さんせい | sự tán thành |
散歩 | TÁN BỘ | さんぽ | sự tản bộ, sự đi dạo |
作家 | TÁC GIA | さっか | nhà văn, tác giả |
才能 | TÀI NĂNG | さいのう | thiên tài |
変更 | BIẾN CANH | へんこう | sự thay đổi |
材料 | TÀI LIÊU | ざいりょう | số liệu |
学ぶ | HỌC | まなぶ | học |
権利 | QUYỀN LỢI | けんり | quyền lợi, đặc quyền |
言語 | NGÔN NGỮ | げんご | ngôn ngữ, tiếng nói |
何とか | HÀ | なんとか | dù thế nào đi nữa |
苦手 | KHỔ THỦ | にがて | kém, yếu |
延期 | DUYÊN KÌ | えんき | sự trì hoãn, hoãn |
謎 | MÊ | なぞ | điều bí ẩn |
涙 | LỆ | なみだ | nước mắt |
年寄 | NIÊN KÍ | としより | người già, người có tuổi |
怠ける | ĐÃI | なまける | làm biếng, lười |
等 | ĐẲNG | など | Vân vân |
流れる | LƯU | ながれる | chảy, chảy trôi |
年間 | NIÊN GIAN | ねんかん | năm |
年齢 | NIÊN LINH | ねんれい | tuổi tác |
限界 | HẠN GIỚI | げんかい | giới hạn |
道路 | ĐẠO LỘ | どうろ | con đường, con phố |
鍋 | なべ | cái chảo, chảo | |
眺める | THIẾU | ながめる | nhìn, ngắm |
都市 | ĐÔ THỊ | とし | đô thị |
留める | LƯU | とめる | đóng lại, kẹp lại |
共に | CỘNG | ともに | cùng nhau |
虎 | HỔ | とら | con hổ |
日 | NHẬT | にち | mặt trời |
決定 | QUYẾT ĐỊNH | けってい | sự quyết định, quyết định |
都会 | ĐÔ HỘI | とかい | thành phố |