Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
明ける | MINH | あける | mở ra, rạng sáng |
霜 | SƯƠNG | しも | sương |
順調 | THUẬN ĐIỀU | じゅんちょう | sự thuận lợi, cái tốt |
合わせる | HỢP | あわせる | điều chỉnh (đồng hồ) |
歌手 | CA THỦ | かしゅ | ca sĩ |
活用 | HOẠT DỤNG | かつよう | sự sử dụng |
必ずしも | TẤT | かならずしも | không nhất định |
未来 | VỊ LAI | みらい | tương lai |
舌 | THIỆT | した | lưỡi |
自然 | TỰ NHIÊN | しぜん | tự nhiên |
住宅 | TRỤ TRẠCH | じゅうたく | nhà ở, nơi sống |
占める | CHIẾM | しめる | chiếm bao nhiêu % |
要するに | YẾU | ようするに | tóm lại, chủ yếu là |
円 | VIÊN | まる | đồng yên |
型 | HÌNH | かた | dạng, hình thức |
濠 | HÀO | ほり | hào bao quanh |
党 | ĐẢNG | とう | Đảng (chính trị) |
哲学 | TRIẾT HỌC | てつがく | triết học |
引用 | DẪN DỤNG | いんよう | sự trích dẫn |
梅 | MAI | うめ | cây mai |
恋 | LUYẾN | こい | tình yêu |
硬貨 | NGẠNH HÓA | こうか | tiền kim loại, đồng tiền |
配達 | PHỐI ĐẠT | はいたつ | sự đưa cho, sự chuyển cho |
王様 | VƯƠNG DẠNG | おうさま | vua |
覆う | PHÚC | おおう | bao phủ |
値 | TRỊ | ね | giá trị, giá cả |
講演 | GIẢNG DIỄN | こうえん | bài giảng, bài nói chuyện |
莫大 | ĐẠI | ばくだい | sự to lớn |
典型 | ĐIỂN HÌNH | てんけい | điển hình |
見当 | KIẾN ĐƯƠNG | けんとう | hướng, phương hướng |
昇る | THĂNG | のぼる | lên cao, thăng cấp |
泥 | NÊ | どろ | bùn |
博士 | BÁC SĨ | はかせ | tiến sĩ |
日本 | NHẬT BỔN | にほん | Nhật Bản |
吐く | THỔ | はく | nôn |
演奏 | DIỄN TẤU | えんそう | biểu diễn |
乗せる | THỪA | のせる | chất lên, chồng lên |
話題 | THOẠI ĐỀ | わだい | chủ đề |
能力 | NĂNG LỰC | のうりょく | năng lực |
望み | VỌNG | のぞみ | sự trông mong, nguyện vọng |
決心 | QUYẾT TÂM | けっしん | sự quyết tâm, quyết tâm |
欠陥 | KHIẾM HÃM | けっかん | khuyết điểm, nhược điểm |
当時 | ĐƯƠNG THÌ | とうじ | dạo ấy |
比較 | BỈ GIÁC | ひかく | sự so sánh |
悲劇 | BI KỊCH | ひげき | bi kịch |
膝 | TẤT | ひざ | đầu gối |
美人 | MĨ NHÂN | びじん | mỹ nhân |
呼吸 | HÔ HẤP | こきゅう | hơi thở, hô hấp |
起こる | KHỞI | おこる | xảy ra |
表現 | BIỂU HIỆN | ひょうげん | biểu hiện |