Từ |
Âm Hán |
Cách Đọc |
Ý Nghĩa |
氷 |
BĂNG |
こおり |
đá (ăn) |
灯 |
ĐĂNG |
ひ |
cái đèn (あかし) |
日付 |
NHẬT PHÓ |
ひづけ |
ngày tháng |
微妙 |
VI DIỆU |
びみょう |
có tính chất tinh tế |
誤解 |
NGỘ GIẢI |
ごかい |
sự hiểu lầm, sự hiểu sai |
一人一人 |
NHẤT NHÂN NHẤT NHÂN |
ひとりひとり |
từng người, mỗi người |
批評 |
PHÊ BÌNH |
ひひょう |
sự bình luận |
公平 |
CÔNG BÌNH |
こうへい |
công bình, công bằng |
破産 |
PHÁ SẢN |
はさん |
sự phá sản |
引っ張る |
DẪN TRƯƠNG |
ひっぱる |
kéo, lôi kéo |
等しい |
ĐẲNG |
ひとしい |
bằng nhau, tương tự |
考慮 |
KHẢO LỰ |
こうりょ |
sự xem xét, sự suy tính |
秒 |
MIỂU |
びょう |
giây |
費用 |
PHÍ DỤNG |
ひよう |
lệ phí, chi phí |
一言 |
NHẤT NGÔN |
ひとこと |
một từ, một lời |
犯罪 |
PHẠM TỘI |
はんざい |
phạm tội |
奥 |
ÁO |
おく |
bên trong |
係 |
HỆ |
かかり |
sự chịu trách nhiệm |
犯人 |
PHẠM NHÂN |
はんにん |
hung thủ |
実 |
THỰC |
み |
quả |
貰う |
THẾ |
もらう |
nhận |
囲む |
VI |
かこむ |
bao quanh, vây quanh |
就職 |
TỰU CHỨC |
しゅうしょく |
tìm việc |
穴 |
HUYỆT |
あな |
lỗ |
幾つ |
KI |
いくつ |
bao nhiêu, bao nhiêu tuổi |
迷惑 |
MÊ HOẶC |
めいわく |
làm phiền |
修理 |
TU LÍ |
しゅうり |
sự chỉnh lí, sửa chữa |
本人 |
BỔN NHÂN |
ほんにん |
bản thân, đương sự, chính chủ |
負け |
PHỤ |
まけ |
sự thua cuộc |
現れ |
HIỆN |
あらわれ |
sự thể hiện, sự biểu hiện |
活気 |
HOẠT KHÍ |
かっき |
sự hoạt bát, sự sôi nổi |
勇気 |
DŨNG KHÍ |
ゆうき |
dũng khí |
家賃 |
GIA NHẪM |
やちん |
tiền nhà |
認める |
NHẬN |
みとめる |
công nhận |
時刻 |
THÌ KHẮC |
じこく |
lúc, thời khắc |
姿 |
TƯ |
すがた |
hình dáng, dáng vẻ |
味方 |
VỊ PHƯƠNG |
みかた |
bạn, người đồng minh |
支給 |
CHI CẤP |
しきゅう |
cung cấp |
自身 |
TỰ THÂN |
じしん |
bản thân |
資源 |
TƯ NGUYÊN |
しげん |
tài nguyên |
事実 |
SỰ THỰC |
じじつ |
sự thật |
物音 |
VẬT ÂM |
ものおと |
âm thanh |
格好 |
CÁCH HẢO |
かっこう |
kiểu, ngoại hình |
支配 |
CHI PHỐI |
しはい |
sự ảnh hưởng, sự chi phối |
支払う |
CHI PHẤT |
しはらう |
chi trả |
欠ける |
KHIẾM |
かける |
khuyết, thiếu |
持ち上げる |
TRÌ THƯỢNG |
もちあげる |
mang |
硬い |
NGẠNH |
かたい |
cứng, cứng rắn |
商品 |
THƯƠNG PHẨM |
しょうひん |
hàng hóa |
確実 |
XÁC THỰC |
かくじつ |
chính xác, chắc chắn |