Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
余裕 | DƯ DỤ | よゆう | phần dư, phần thừa ra |
屋根 | ỐC CĂN | やね | mái |
宝石 | BẢO THẠCH | ほうせき | đá quý |
方 | PHƯƠNG | ほう | Vị, ngài |
最中 | TỐI TRUNG | さいちゅう | giữa, trong khi |
終わる | CHUNG | おわる | chấm dứt |
輸出 | THÂU XUẤT | ゆしゅつ | sự xuất khẩu |
許す | HỨA | ゆるす | tha lỗi |
役 | DỊCH | やく | vai trò |
無料 | VÔ LIÊU | むりょう | miễn phí |
土産 | THỔ SẢN | みやげ | quà tặng |
集中 | TẬP TRUNG | しゅうちゅう | tập trung |
扱う | TRÁP | あつかう | điều khiển, đối phó |
髪の毛 | PHÁT MAO | かみのけ | sợi tóc, tóc |
彼等 | BỈ ĐẲNG | かれら | họ, những cái kia |
予算 | DƯ TOÁN | よさん | dự toán |
間 | GIAN | ま | giữa |
化学 | HÓA HỌC | かがく | hóa học |
事態 | SỰ THÁI | じたい | tình hình |
衝突 | XUNG ĐỘT | しょうとつ | va chạm |
平和 | BÌNH HÒA | へいわ | bình hòa |
勝ち | THẮNG | かち | chiến thắng |
刀 | ĐAO | かたな | đao |
宿 | TÚC | やど | chỗ trọ, chỗ tạm trú |
辞める | TỪ | やめる | nghỉ, từ bỏ |
挨拶 | AI TẠT | あいさつ | lời chào, sự chào hỏi |
丘 | KHÂU | おか | quả đồi, ngọn đồi |
攻撃 | CÔNG KÍCH | こうげき | sự công kích, sự tấn công |
当てる | ĐƯƠNG | あてる | đánh trúng, bắn trúng |
奨学金 | TƯỞNG HỌC KIM | しょうがくきん | học bổng |
宜しい | NGHI | よろしい | được, tốt |
滅多に | DIỆT ĐA | めったに | hiếm khi |
免許 | MIỄN HỨA | めんきょ | sự cho phép, giấy phép |
基 | CƠ | もと | cơ sở, nguồn gốc |
実は | THỰC | じつは | kỳ thực, nói thực là |
承知 | THỪA TRI | しょうち | sự chấp nhận, đồng ý |
要点 | YẾU ĐIỂM | ようてん | yếu điểm, điểm trọng yếu |
理想 | LÍ TƯỞNG | りそう | lý tưởng |
情報 | TÌNH BÁO | じょうほう | thông tin, tin tức |
回復 | HỒI PHỤC | かいふく | hồi phục |
作物 | TÁC VẬT | さくもつ | hoa màu, cây trồng |
盛り | THỊNH | さかり | đỉnh, thời kỳ đẹp nhất |
吠える | PHỆ | ほえる | chó sủa |
汗 | HÃN | あせ | mồ hôi |
作法 | TÁC PHÁP | さほう | thái độ, phép xã giao |
今日 | KIM NHẬT | こんにち | bữa nay |
雰囲気 | PHÂN VI KHÍ | ふんいき | bầu không khí |
世の中 | THẾ TRUNG | よのなか | xã hội, thế giới |
増す | TĂNG | ます | làm tăng lên, làm hơn |
左右 | TẢ HỮU | さゆう | phải trái, bên phải và bên trái |