Từ |
Âm Hán |
Cách Đọc |
Ý Nghĩa |
胃 |
VỊ |
い |
dạ dầy |
家事 |
GIA SỰ |
かじ |
công việc gia đình, việc nội trợ |
準備 |
CHUẨN BỊ |
じゅんび |
sự chuẩn bị, sự sắp xếp |
読み |
ĐỘC |
よみ |
sự đọc |
予報 |
DƯ BÁO |
よほう |
dự báo |
全く |
TOÀN |
まったく |
tất cả |
辺り |
BIÊN |
あたり |
gần, vùng lân cận |
有能 |
HỮU NĂNG |
ゆうのう |
có khả năng |
境 |
CẢNH |
さかい |
ranh giới, giới hạn |
昨 |
TẠC |
さく |
trước (năm, tháng) |
誇り |
KHOA |
ほこり |
niềm tự hào, niềm kiêu hãnh |
誘う |
DỤ |
さそう |
mời mọc |
骨 |
CỐT |
ほね |
xương cốt |
技師 |
KĨ SƯ |
ぎし |
kỹ sư |
解決 |
GIẢI QUYẾT |
かいけつ |
giải quyết |
財産 |
TÀI SẢN |
ざいさん |
của cải, tài sản |
物理 |
VẬT LÍ |
ぶつり |
vật lý |
芸術 |
VÂN THUẬT |
げいじゅつ |
nghệ thuật |
連れ |
LIÊN |
つれ |
sự bầu bạn |
高速 |
CAO TỐC |
こうそく |
cao tốc, tốc độ cao |
張る |
TRƯƠNG |
はる |
căng cứng |
裸 |
LỎA |
はだか |
sự trần trụi, sự trơ trụi |
強盗 |
CƯỜNG ĐẠO |
ごうとう |
ăn cướp |
羽 |
VŨ |
はね |
lông vũ, cánh |
縁 |
DUYÊN |
ふち |
duyên, duyên nợ |
国境 |
QUỐC CẢNH |
こっきょう |
đường biên giới |
範囲 |
PHẠM VI |
はんい |
phạm vi |
放す |
PHÓNG |
はなす |
buông tay, rời tay |
発表 |
PHÁT BIỂU |
はっぴょう |
công bố, phát biểu |
話し合う |
THOẠI HỢP |
はなしあう |
bàn bạc, bàn luận |
発車 |
PHÁT XA |
はっしゃ |
xe khởi hành |
適用 |
THÍCH DỤNG |
てきよう |
sự ứng dụng, sự áp dụng |
警告 |
CẢNH CÁO |
けいこく |
sự cảnh cáo, sự khuyến cáo |
出来事 |
XUẤT LAI SỰ |
できごと |
chuyện, sự việc đã sảy ra rồi |
掲示 |
YẾT KÌ |
けいじ |
sự thông báo lên bảng tin |
訴える |
TỐ |
うったえる |
kiện tụng |
計画 |
KẾ HỌA |
けいかく |
kế hoạch |
地位 |
ĐỊA VỊ |
ちい |
địa vị |
男子 |
NAM TỬ |
だんし |
con trai |
馬 |
MÃ |
うま |
ngựa |
防ぐ |
PHÒNG |
ふせぐ |
đề phòng |
違い |
VI |
ちがい |
sự khác nhau |
近頃 |
CẬN KHOẢNH |
ちかごろ |
gần đây |
敬意 |
KÍNH Ý |
けいい |
kính trên, kính trọng |
掴む |
QUÁCH |
つかむ |
nắm bắt |
教師 |
GIÁO SƯ |
きょうし |
giáo sư |
通信 |
THÔNG TÍN |
つうしん |
truyền tín hiệu |
就く |
TỰU |
つく |
bắt tay vào làm, bắt đầu |
付ける |
PHÓ |
つける |
châm lửa, … |
発見 |
PHÁT KIẾN |
はっけん |
sự phát hiện |