Từ |
Âm Hán |
Cách Đọc |
Ý Nghĩa |
長期 |
TRƯỜNG KÌ |
ちょうき |
dài kì |
調子 |
ĐIỀU TỬ |
ちょうし |
tình trạng , trạng thái |
中学 |
TRUNG HỌC |
ちゅうがく |
trung học |
狂う |
CUỒNG |
くるう |
điên, điên khùng |
苦しむ |
KHỔ |
くるしむ |
đau khổ |
注意 |
CHÚ Ý |
ちゅうい |
chú ý |
後者 |
HẬU GIẢ |
こうしゃ |
cái sau, cái nhắc đến sau |
場面 |
TRÀNG DIỆN |
ばめん |
cảnh (kịch), tình trạng |
疑う |
NGHI |
うたがう |
nghi ngờ |
下 |
HẠ |
げ |
dưới, phía dưới |
博物館 |
BÁC VẬT QUÁN |
はくぶつかん |
viện bảo tàng |
小屋 |
TIỂU ỐC |
こや |
chuồng nuôi động vật |
通過 |
THÔNG QUÁ |
つうか |
sự vượt qua, sự đi qua |
軍艦 |
QUÂN HẠM |
ぐんかん |
tàu chiến |
船 |
THUYỀN |
ふね |
tàu bè |
課 |
KHÓA |
か |
bài (học) |
個人 |
CÁ NHÂN |
こじん |
cá nhân, cá thể |
始まり |
THỦY |
はじまり |
bắt đầu, cái bắt đầu |
物価 |
VẬT GIÁ |
ぶっか |
giá cả |
具体 |
CỤ THỂ |
ぐたい |
cụ thể, hữu hình |
鬼 |
QUỶ |
おに |
con quỷ |
風景 |
PHONG CẢNH |
ふうけい |
phong cảnh |
詳しい |
TƯỜNG |
くわしい |
tường tận |
鎖 |
TỎA |
くさり |
cái xích, xích |
詰める |
CẬT |
つめる |
chôn lấp, chèn đầy |
停留所 |
ĐÌNH LƯU SỞ |
ていりゅうじょ |
bến đỗ xe buýt |
単に |
ĐƠN |
たんに |
một cách đơn thuần |
経験 |
KINH NGHIỆM |
けいけん |
kinh nghiệm |
経由 |
KINH DO |
けいゆ |
sự thông qua đường, việc nhờ đường |
辛い |
TÂN |
つらい |
cay |
翼 |
DỰC |
つばさ |
cánh |
提出 |
ĐỀ XUẤT |
ていしゅつ |
sự nộp |
定期 |
ĐỊNH KÌ |
ていき |
định kỳ |
終える |
CHUNG |
おえる |
hoàn thành, kết thúc |
出会う |
XUẤT HỘI |
であう |
gặp gỡ ngẫu nhiên |
付き合い |
PHÓ HỢP |
つきあい |
sự kết hợp, sự liên kết |
母親 |
MẪU THÂN |
ははおや |
mẹ |
異なる |
DỊ |
ことなる |
dị chất |
伸びる |
THÂN |
のびる |
dài ra |
地区 |
ĐỊA KHU |
ちく |
cõi |
印象 |
ẤN TƯỢNG |
いんしょう |
ấn tượng |
句 |
CÚ |
く |
câu, ngữ |
緊張 |
KHẨN TRƯƠNG |
きんちょう |
sự căng thẳng, căng thẳng |
劇 |
KỊCH |
げき |
kịch |
適切 |
THÍCH THIẾT |
てきせつ |
sự thích đáng, sự thích hợp |
単位 |
ĐƠN VỊ |
たんい |
đơn vị |
禁止 |
CẤM CHỈ |
きんし |
cấm chỉ |
交換 |
GIAO HOÁN |
こうかん |
chuyển đổi |
光景 |
QUANG CẢNH |
こうけい |
quang cảnh, phong cảnh |
迎え |
NGHÊNH |
むかえ |
việc tiếp đón, người tiếp đón |