Từ |
Âm Hán |
Cách Đọc |
Ý Nghĩa |
誤り |
NGỘ |
あやまり |
lỗi lầm |
無 |
VÔ |
む/ぶ |
không gì, không gì cả |
拡大 |
KHUẾCH ĐẠI |
かくだい |
sự mở rộng, sự tăng lên |
貸し |
THẢI |
かし |
sự cho vay, sự cho mượn |
支店 |
CHI ĐIẾM |
してん |
công ty chi nhánh, cửa hàng chi nhánh |
申し込む |
THÂN NHẬP |
もうしこむ |
đàm phán, thương lượng (cho hòa bình) |
芝生 |
CHI SANH |
しばふ |
bãi cỏ |
向ける |
HƯỚNG |
むける |
hướng về phía |
事務 |
SỰ VỤ |
じむ |
công việc |
実施 |
THỰC THI |
じっし |
thực thi |
理解 |
LÍ GIẢI |
りかい |
sự hiểu, sự lĩnh hội |
自動 |
TỰ ĐỘNG |
じどう |
sự tự động |
神 |
THẦN |
かみ |
chúa, thần thánh |
火曜 |
HỎA DIỆU |
かよう |
thứ ba, ngày thứ ba |
我慢 |
NGÃ MẠN |
がまん |
nhẫn nại, chịu đựng |
床 |
SÀNG |
ゆか |
sàn nhà |
酔う |
TÚY |
よう |
say xỉn |
軍隊 |
QUÂN ĐỘI |
ぐんたい |
quân đội |
所為 |
SỞ VI |
せい |
bởi vì, do lỗi của |
記念 |
KÍ NIỆM |
きねん |
kỉ niệm |
先日 |
TIÊN NHẬT |
せんじつ |
vài ngày trước, hôm trước |
帰宅 |
QUY TRẠCH |
きたく |
việc về nhà |
位 |
VỊ |
くらい |
khoảng, chừng |
希望 |
HI VỌNG |
きぼう |
nguyện vọng |
説 |
THUYẾT |
せつ |
thuyết |
対象 |
ĐỐI TƯỢNG |
たいしょう |
đối tượng |
大部分 |
ĐẠI BỘ PHÂN |
だいぶぶん |
đại bộ phận, phần lớn |
感情 |
CẢM TÌNH |
かんじょう |
cảm tình |
完全 |
HOÀN TOÀN |
かんぜん |
viên mãn, toàn diện |
進歩 |
TIẾN BỘ |
しんぽ |
sự tiến bộ, tiến bộ |
信用 |
TÍN DỤNG |
しんよう |
sự tin tưởng |
底 |
ĐỂ |
そこ |
đáy |
効く |
HIỆU |
きく |
có tác dụng, có hiệu quả |
共同 |
CỘNG ĐỒNG |
きょうどう |
cộng đồng, sự liên hiệp |
側 |
TRẮC |
そば |
phía |
教科書 |
GIÁO KHOA THƯ |
きょうかしょ |
giáo trình, sách giáo khoa |
質 |
CHẤT |
しつ |
chất lượng |
実験 |
THỰC NGHIỆM |
じっけん |
kinh nghiệm thực tế |
少女 |
THIỂU NỮ |
しょうじょ |
thiếu nữ, cô gái |
妙 |
DIỆU |
みょう |
kỳ lạ, không bình thường |
砂漠 |
SA MẠC |
さばく |
sa mạc |
学習 |
HỌC TẬP |
がくしゅう |
học tập |
実行 |
THỰC HÀNH |
じっこう |
thực hành |
承認 |
THỪA NHẬN |
しょうにん |
sự thừa nhận, sự đồng ý |
行き |
HÀNH |
いき/ゆき |
đi |
結ぶ |
KẾT |
むすぶ |
buộc lại |
宗教 |
TÔNG GIÁO |
しゅうきょう |
tôn giáo |
渋滞 |
SÁP TRỆ |
じゅうたい |
sự kẹt xe, sự tắc nghẽn giao thông |
明確 |
MINH XÁC |
めいかく |
rõ ràng và chính xác |
正直 |
CHÁNH TRỰC |
しょうじき |
chính trực, thành thực |