Từ |
Âm Hán |
Cách Đọc |
Ý Nghĩa |
塔 |
THÁP |
とう |
đài, tháp |
問い |
VẤN |
とい |
câu hỏi |
伝統 |
TRUYỀN THỐNG |
でんとう |
truyền thống |
柄 |
BÍNH |
え |
cán, tay cầm |
天候 |
THIÊN HẬU |
てんこう |
thời tiết |
手間 |
THỦ GIAN |
てま |
công sức |
鉄道 |
THIẾT ĐẠO |
てつどう |
đường ray |
手伝い |
THỦ TRUYỀN |
てつだい |
người giúp đỡ |
運転 |
VẬN CHUYỂN |
うんてん |
sự lái (xe) |
噂 |
ĐỒN |
うわさ |
lời đồn đại, tin đồn |
劇場 |
KỊCH TRÀNG |
げきじょう |
trường quay |
裏切る |
LÍ THIẾT |
うらぎる |
phản bộ |
鉄 |
THIẾT |
てつ |
sắt thép |
生まれ |
SANH |
うまれ |
sự ra đời |
出来るだけ |
XUẤT LAI |
できるだけ |
sự cố gắng hết sức, trong khả năng có thể làm được |
適度 |
THÍCH ĐỘ |
てきど |
mức độ vừa phải, mức độ thích hợp |
奪う |
ĐOẠT |
うばう |
cướp |
怪我 |
QUÁI NGÃ |
けが |
vết thương, thương |
適する |
THÍCH |
てきする |
thích hợp |
契約 |
KHẾ ƯỚC |
けいやく |
hợp đồng |
刑事 |
HÌNH SỰ |
けいじ |
hình sự |
計算 |
KẾ TOÁN |
けいさん |
sự tính toán |
傾向 |
KHUYNH HƯỚNG |
けいこう |
khuynh hướng, xu hướng |
敵 |
ĐỊCH |
てき |
kẻ thù, kẻ đối đầu |
程度 |
TRÌNH ĐỘ |
ていど |
chừng, khoảng |
抵抗 |
ĐỂ KHÁNG |
ていこう |
kháng cự, chống lại |
提案 |
ĐỀ ÁN |
ていあん |
đề án |
景気 |
CẢNH KHÍ |
けいき |
tình hình, tình trạng |
出会い |
XUẤT HỘI |
であい |
gặp gỡ, cuộc gặp gỡ |
釣 |
ĐIẾU |
つり |
sự đánh cá, sự câu cá, nghề cá |
積もる |
TÍCH |
つもる |
chất đống |
移す |
DI |
うつす |
di chuyển |
罪 |
TỘI |
つみ |
tội ác, tội lỗi |
経営 |
KINH DOANH |
けいえい |
quản lý, sự quản trị |
常に |
THƯỜNG |
つねに |
thường thường, luôn |
包み |
BAO |
つつみ |
gói, bọc |
宇宙 |
VŨ TRỤ |
うちゅう |
vũ trụ |
計 |
KẾ |
けい |
kế |
土 |
THỔ |
つち |
đất |
注ぐ |
CHÚ |
つぐ |
đổ, chảy, rót |
次々 |
THỨ |
つぎつぎ |
lần lượt kế tiếp |
疲れ |
BÌ |
つかれ |
sự mệt mỏi |
捕まる |
BỘ |
つかまる |
bắt, chụp lấy |
通じる |
THÔNG |
つうじる |
dẫn đến |
失う |
THẤT |
うしなう |
mất, đánh mất |
訓練 |
HUẤN LUYỆN |
くんれん |
sự huấn luyện, sự dạy bảo |
通学 |
THÔNG HỌC |
つうがく |
sự đi học |
遂に |
TOẠI |
ついに |
cuối cùng |
軍 |
QUÂN |
ぐん |
quân đội, đội quân |
加わる |
GIA |
くわわる |
gia nhập, tham gia |