Từ |
Âm Hán |
Cách Đọc |
Ý Nghĩa |
教授 |
GIÁO THỤ |
きょうじゅ |
giảng viên |
装置 |
TRANG TRÍ |
そうち |
sự lắp đặt trang thiết bị, trang thiết bị |
命 |
MỆNH |
いのち |
sinh mệnh, sự sống |
相続 |
TƯƠNG TỤC |
そうぞく |
sự kế tiếp, sự thừa kế |
供給 |
CUNG CẤP |
きょうきゅう |
sự cung cấp, cung cấp |
稲 |
ĐẠO |
いね |
lúa |
掃除 |
TẢO TRỪ |
そうじ |
sự quét tước, sự dọn dẹp |
競技 |
CẠNH KĨ |
きょうぎ |
cuộc thi đấu, thi đấu |
増加 |
TĂNG GIA |
ぞうか |
sự gia tăng |
器用 |
KHÍ DỤNG |
きよう |
khéo léo |
象 |
TƯỢNG |
ぞう |
hiện tượng, hình dạng |
全体 |
TOÀN THỂ |
ぜんたい |
cả cơ thể, toàn bộ |
急に |
CẤP |
きゅうに |
bất thình lình |
救助 |
CỨU TRỢ |
きゅうじょ |
sự cứu trợ, sự cứu giúp |
前進 |
TIỀN TIẾN |
ぜんしん |
sự tiến lên, sự tiến tới |
前者 |
TIỀN GIẢ |
ぜんしゃ |
người lúc trước, điều thứ nhất |
移動 |
DI ĐỘNG |
いどう |
sự di chuyển, sự di động |
急激 |
CẤP KÍCH |
きゅうげき |
kịch liệt, quyết liệt |
全国 |
TOÀN QUỐC |
ぜんこく |
khắp cả nước |
全員 |
TOÀN VIÊN |
ぜんいん |
đông đủ |
善 |
THIỆN |
ぜん |
sự tốt đẹp, sự hoàn thiện |
責める |
TRÁCH |
せめる |
kết tội, đổ lỗi |
休暇 |
HƯU HẠ |
きゅうか |
kỳ nghỉ, nghỉ |
絶滅 |
TUYỆT DIỆT |
ぜつめつ |
sự tuyệt chủng |
一般 |
NHẤT BÀN |
いっぱん |
cái chung, cái thông thường |
絶対 |
TUYỆT ĐỐI |
ぜったい |
sự tuyệt đối |
積極的 |
TÍCH CỰC ĐÍCH |
せっきょくてき |
một cách tích cực |
世間 |
THẾ GIAN |
せけん |
thế giới |
級 |
CẤP |
きゅう |
cấp |
一体 |
NHẤT THỂ |
いったい |
đồng nhất, làm một |
責任 |
TRÁCH NHÂM |
せきにん |
trách nhiệm |
咳 |
KHÁI |
せき |
bệnh ho |
生命 |
SANH MỆNH |
せいめい |
sinh mệnh, tính mạng |
一生 |
NHẤT SANH |
いっしょう |
cả đời, suốt đời |
政府 |
CHÁNH PHỦ |
せいふ |
chính phủ |
一種 |
NHẤT CHỦNG |
いっしゅ |
một loại |
青年 |
THANH NIÊN |
せいねん |
thanh niên |
成長 |
THÀNH TRƯỜNG |
せいちょう |
sự trưởng thành, sự tăng trưởng |
製造 |
CHẾ TẠO |
せいぞう |
sự chế tạo, sự sản xuất |
精々 |
TINH |
せいぜい |
tối đa, không hơn được nữa |
逆 |
NGHỊCH |
ぎゃく |
ngược lại |
精神 |
TINH THẦN |
せいしん |
tinh thần |
市場 |
THỊ TRÀNG |
いちば |
cái chợ, chợ |
生産 |
SANH SẢN |
せいさん |
sản xuất |
義務 |
NGHĨA VỤ |
ぎむ |
nghĩa vụ, bổn phận |
一時 |
NHẤT THÌ |
いちじ |
một giờ, thời khắc |
気味 |
KHÍ VỊ |
きみ |
cảm thụ, cảm giác |
基本 |
CƠ BỔN |
きほん |
cơ bản, cơ sở |
寄付 |
KÍ PHÓ |
きふ |
sự tặng cho, sự kính tặng |
機能 |
KI NĂNG |
きのう |
cơ năng, tác dụng |