Từ |
Âm Hán |
Cách Đọc |
Ý Nghĩa |
詐欺 |
TRÁ KHI |
さぎ |
sự lừa đảo |
気まぐれ |
KHÍ |
きまぐれ |
dễ thay đổi, thất thường |
排水 |
BÀI THỦY |
はいすい |
sự tiêu nước, sự thoát nước |
気軽 |
KHÍ KHINH |
きがる |
dừng ngại ngùng |
堪える |
KHAM |
こたえる |
chịu đựng, nhẫn nhịn |
拝啓 |
BÁI KHẢI |
はいけい |
kính gửi |
国交 |
QUỐC GIAO |
こっこう |
ngoại giao |
会 |
HỘI |
かい |
nghĩa là hội ~, buổi gặp mặt. Vd: 花見の会 hội ngắm hoa, buổi gặp mặt để ngắm hoa. |
企画 |
XÍ HỌA |
きかく |
phương án |
臨む |
LÂM |
のぞむ |
tiến đến, tiếp cận |
配布 |
PHỐI BỐ |
はいふ |
sự phân phát, sự cung cấp |
配列 |
PHỐI LIỆT |
はいれつ |
sự xếp hàng |
運用 |
VẬN DỤNG |
うんよう |
sự vận dụng, việc vận dụng |
破壊 |
PHÁ HOẠI |
はかい |
sự phá hoại |
帰京 |
QUY KINH |
ききょう |
sự trở về thủ đô Kyoto |
図る |
ĐỒ |
はかる |
lập kế hoạch, vẽ sơ đồ |
涸れる |
|
かれる |
khô cạn, hết |
天井 |
THIÊN TỈNH |
てんじょう |
trần nhà |
展望 |
TRIỂN VỌNG |
てんぼう |
sự quan sát, triển vọng |
空ろ |
KHÔNG |
うつろ |
khoảng trống |
配偶者 |
PHỐI NGẪU GIẢ |
はいぐうしゃ |
người vợ hoặc chồng |
災害 |
TAI HẠI |
さいがい |
tai họa, thảm họa |
採決 |
THẢI QUYẾT |
さいけつ |
sự bỏ phiếu, biểu quyết |
乗り換え |
THỪA HOÁN |
のりかえ |
đổi cái gì đó |
期末 |
KÌ MẠT |
きまつ |
cuối kỳ, hết thời kỳ |
差し支える |
SOA CHI |
さしつかえる |
gây cản trở, gây chướng ngại |
授ける |
THỤ |
さずける |
truyền thụ |
定める |
ĐỊNH |
さだめる |
làm ổn định, xác định |
裂ける |
LIỆT |
さける |
bị xé, bị rách |
差し掛かる |
SOA QUẢI |
さしかかる |
tới gần, lại gần |
縁談 |
DUYÊN ĐÀM |
えんだん |
mai mối |
酸化 |
TOAN HÓA |
さんか |
sự ô xy hoá, Ô-xit: canxi ô-xit (CaO): 酸化カルシウム |
雷 |
LÔI |
かみなり |
sấm sét |
参上 |
THAM THƯỢNG |
さんじょう |
sự thăm hỏi, sự thăm viếng |
引き受ける |
DẪN THỤ |
ひきうける |
đảm nhận |
爽やか |
SẢNG |
さわやか |
dễ chịu, sảng khoái |
山岳 |
SAN NHẠC |
さんがく |
vùng núi, vùng đồi núi |
参議院 |
THAM NGHỊ VIỆN |
さんぎいん |
thượng nghị viện |
産出 |
SẢN XUẤT |
さんしゅつ |
sản xuất |
拐う |
QUẢI |
さらう |
bắt cóc |
世代 |
THẾ ĐẠI |
せだい |
thời kỳ |
左様なら |
TẢ DẠNG |
さようなら |
tạm biệt! |
一心 |
NHẤT TÂM |
いっしん |
quyết tâm, đồng tâm |
負う |
PHỤ |
おう |
mang, gánh vác |
教員 |
GIÁO VIÊN |
きょういん |
giáo viên |
然しながら |
NHIÊN |
しかしながら |
dù đến đâu, dù cách nào, dù cách gì, tuy nhiên, tuy thế, tuy vậy |
障る |
CHƯỚNG |
さわる |
trở ngại, có hại |
追い込む |
TRUY NHẬP |
おいこむ |
bị dồn vào thế |
共 |
CỘNG |
とも |
sự cùng nhau |
於 |
VU |
お |
ở (tại), trong |