Từ |
Âm Hán |
Cách Đọc |
Ý Nghĩa |
下取り |
HẠ THỦ |
したどり |
sự đổi cũ lấy mới có bù thêm tiền |
躾 |
|
しつけ |
sự giáo dục, phép lịch sự |
勤労 |
CẦN LAO |
きんろう |
lao động |
垢 |
|
あか |
cặn, cáu bẩn, ghét trên cơ thể |
教材 |
GIÁO TÀI |
きょうざい |
tài liệu giảng dạy, giáo trình |
柔軟 |
NHU NHUYỄN |
じゅうなん |
mềm dẻo, mềm mại |
漁村 |
NGƯ THÔN |
ぎょそん |
làng chài |
覚え |
GIÁC |
おぼえ |
ghi nhớ, nhớ |
義理 |
NGHĨA LÍ |
ぎり |
tình nghĩa, đạo lý |
意地 |
Ý ĐỊA |
いじ |
tâm địa |
諦め |
ĐẾ |
あきらめ |
sự từ bỏ, buông bỏ |
準ずる |
CHUẨN |
じゅんずる |
để xin tương ứng, để tương ứng tới |
樹木 |
THỤ MỘC |
じゅもく |
lùm cây |
寝かせる |
TẨM |
ねかせる |
cho ngủ, đặt nằm xuống |
休戦 |
HƯU CHIẾN |
きゅうせん |
đình chiến |
雑木 |
TẠP MỘC |
ざつぼく |
đọc là ぞうき/ざつぼく、cây dại không có giá trị sử dụng |
窮乏 |
CÙNG PHẠP |
きゅうぼう |
Nghèo nàn ( tư tưởng, trí tưởng tượng); nghèo khổ( gia đình) |
粋 |
TÚY |
いき, すい |
tao nhã, sành điệu |
高尚 |
CAO THƯỢNG |
こうしょう |
lịch sự, tao nhã |
愛憎 |
ÁI TĂNG |
あいにく |
sự yêu ghét |
窮屈 |
CÙNG KHUẤT |
きゅうくつ |
chật, kích |
球根 |
CẦU CĂN |
きゅうこん |
củ, củ giống, củ hành khô |
賛美 |
TÁN MĨ |
さんび |
sự tán dương, sự ngợi khen |
間柄 |
GIAN BÍNH |
あいだがら |
mối quan hệ |
生かす |
SANH |
いかす |
làm sống lại, làm tỉnh lại |
桟橋 |
SẠN KIỀU |
さん ばし |
bến tàu, bến |
山脈 |
SAN MẠCH |
さんみゃく |
dãy núi |
一概に |
NHẤT KHÁI |
いちがいに |
tuyệt đối, vô điều kiện, không chịu ảnh hưởng của điều kiện, dứt khoát, quả quyết |
手数 |
THỦ SỔ |
てすう |
phiền phức |
残高 |
TÀN CAO |
ざんだか |
số dư |
歯科 |
XỈ KHOA |
しか |
khoa răng, nha khoa |
視覚 |
THỊ GIÁC |
しかく |
thị giác |
歪む |
|
いがむ |
bẻ cong, xuyên tạc |
於いて |
VU |
おいて |
ở (tại), trong |
下心 |
HẠ TÂM |
したごころ |
âm mưu |
教職 |
GIÁO CHỨC |
きょうしょく |
chứng chỉ dạy học, bằng sư phạm |
指摘 |
CHỈ TRÍCH |
してき |
sự chỉ ra, sự chỉ trích |
質素 |
CHẤT TỐ |
しっそ |
giản dị |
経緯 |
KINH VĨ |
いきさつ |
đầu đuôi, ngọn ngành (chi tiết của quá trình) |
応募 |
ỨNG MỘ |
おうぼ |
đăng ký, ứng tuyển |
詳細 |
TƯỜNG TẾ |
しょうさい |
một cách chi tiết, tường tận |
強硬 |
CƯỜNG NGẠNH |
きょうこう |
ngoan cường, cứng rắn |
女子 |
NỮ TỬ |
おなご |
cô gái |
助詞 |
TRỢ TỪ |
じょし |
giới từ |
業務 |
NGHIỆP VỤ |
ぎょうむ |
nghiệp vụ |
重なる |
TRỌNG |
おもなる |
chồng chất, xếp chồng lên, trùng với |
地元 |
ĐỊA NGUYÊN |
じもと |
địa phương, trong vùng, quê quán, nguyên quán |
情勢 |
TÌNH THẾ |
じょうせい |
tình thế |
出血 |
XUẤT HUYẾT |
しゅっけつ |
sự chảy máu, sự xuất huyết |
振興 |
CHẤN HƯNG |
しんこう |
sự khuyến khích, khuyến khích |