Từ |
Âm Hán |
Cách Đọc |
Ý Nghĩa |
修行 |
TU HÀNH |
しゅうぎょう |
sự tu nghiệp, tu nghiệp |
進み |
TIẾN |
すすみ |
tiến triển |
始発 |
THỦY PHÁT |
しはつ |
chuyến tàu đầu tiên |
仕舞う |
SĨ VŨ |
しまう |
hết, hoàn thành |
亜科 |
Á KHOA |
あか |
phân bộ, phân loại sinh vật |
染みる |
NHIỄM |
しみる |
thấm, ngấm |
比重 |
BỈ TRỌNG |
ひじゅう |
tỉ trọng |
神秘 |
THẦN BÍ |
しんぴ |
sự thần bí, thần bí |
訪れる |
PHÓNG |
おとずれる |
ghé thăm, thăm |
辛抱 |
TÂN BÃO |
しんぼう |
sự kiên nhẫn, sự chịu khổ |
脅迫 |
HIẾP BÁCH |
きょうはく |
sự cưỡng bức, sự ép buộc |
真珠 |
CHÂN CHÂU |
しんじゅ |
ngọc, ngọc trai, trân châu |
吊り革 |
CÁCH |
つりかわ |
tay nắm(電車の中で) |
拒絶 |
CỰ TUYỆT |
きょぜつ |
kháng cự, 断る (Từ chối) |
近々 |
CẬN |
きんきん |
một ngày gần đây |
犠牲 |
HI SINH |
ぎせい |
sự hy sinh |
議決 |
NGHỊ QUYẾT |
ぎけつ |
sự nghị quyết, sự biểu quyết |
恐れ |
KHỦNG |
おそれ |
có nguy cơ |
遠方 |
VIỄN PHƯƠNG |
えんぽう |
đằng xa, phương xa |
事項 |
SỰ HẠNG |
じこう |
điều khoản, mục |
給食 |
CẤP THỰC |
きゅうしょく |
bữa cơm ở trường, cơm suất ở trường hay cơ quan |
旧知 |
CỰU TRI |
きゅうち |
bạn cũ, bạn già. Bạn từ thuở hàn sơ. Quen nhau lâu lắm rùi và gần như là thành tri kỷ |
慕う |
MỘ |
したう |
hâm mộ |
禁じる |
CẤM |
きんじる |
cấm chỉ, ngăn cấm |
下地 |
HẠ ĐỊA |
したじ |
nền, nền tảng, nền móng |
疑惑 |
NGHI HOẶC |
ぎわく |
sự nghi hoặc, sự hoài nghi |
比例 |
BỈ LỆ |
ひれい |
tương ứng tương xứng, tỉ lệ thuận |
除外 |
TRỪ NGOẠI |
じょがい |
sự ngoại trừ, ngoại trừ |
残金 |
TÀN KIM |
ざんきん |
tiền dư |
在庫 |
TẠI KHỐ |
ざいこ |
lưu kho |
育成 |
DỤC THÀNH |
いくせい |
sự nuôi dưỡng, sự nuôi nấng |
織 |
CHỨC |
おり |
sự dệt (vải), vải được dệt |
異性 |
DỊ TÍNH |
いせい |
khác giới |
従事 |
TÙNG SỰ |
じゅうじ |
hành nghề, việc thực hiện nghiệp vụ |
実業家 |
THỰC NGHIỆP GIA |
じつぎょうか |
người kinh doanh, doanh nhana |
気流 |
KHÍ LƯU |
きりゅう |
luồng không khí |
職務 |
CHỨC VỤ |
しょくむ |
chức vụ |
意向 |
Ý HƯỚNG |
いこう |
chí hướng, dự định |
象徴 |
TƯỢNG TRƯNG |
しょうちょう |
biểu tượng, sự tượng trưng |
所属 |
SỞ CHÚC |
しょぞく |
sự thuộc về, sự nằm trong |
遅くとも |
TRÌ |
おそくとも |
ở (tại) gần đây nhất |
仕様 |
SĨ DẠNG |
しよう |
cách, phương pháp, thông số kĩ thuật, quy cách (sản phẩm) |
散蒔く |
TÁN THÌ |
ばらまく |
gieo rắc, phổ biến |
資格 |
TƯ CÁCH |
しかく |
bằng cấp |
爆破 |
BẠO PHÁ |
ばくは |
sự làm nổ tung |
お世辞 |
THẾ TỪ |
おせじ |
sự nịnh nọt, sự nói nịnh, tâng bốc |
終日 |
CHUNG NHẬT |
しゅうじつ |
cả ngày |
出生 |
XUẤT SANH |
しゅっしょう |
sự sinh đẻ |
沈める |
TRẦM |
しずめる |
làm chìm, làm đắm |
委託 |
ỦY THÁC |
いたく |
sự ủy thác, sự nhờ làm |