Từ |
Âm Hán |
Cách Đọc |
Ý Nghĩa |
僅か |
CẬN |
わずか |
một nhỏ bé, số lượng nhỏ |
最善 |
TỐI THIỆN |
さいぜん |
cái tốt nhất, tối ưu nhất |
犯す |
PHẠM |
おかす |
vi phạm, xâm phạm |
臆病 |
BỆNH |
おくびょう |
sự nhát gan, sự bẽn lẽn |
可笑しい |
KHẢ TIẾU |
おかしい |
không bình thường, kỳ quặc |
志望 |
CHÍ VỌNG |
しぼう |
ước muốn, khát vọng |
遅れ |
TRÌ |
おくれ |
sự muộn, sự chậm trễ |
屡 |
|
しばしば |
thường, hay |
渋い |
SÁP |
しぶい |
chát, đắng |
脂肪 |
CHI PHƯƠNG |
しぼう |
mỡ |
侵す |
XÂM |
おかす |
xâm phạm quyền lợi |
仕舞 |
SĨ VŨ |
しまい |
sự kết thúc, cuối cùng |
姉妹 |
TỈ MUỘI |
きょうだい |
chị em |
自尊心 |
TỰ TÔN TÂM |
じそんしん |
lòng tự ái |
開拓 |
KHAI THÁC |
かいたく |
sự khai thác, khai phá |
凌ぐ |
LĂNG |
しのぐ |
Chống chế. Vượt qua |
協定 |
HIỆP ĐỊNH |
きょうてい |
hiệp định, hiệp ước |
僕 |
PHÓ |
ぼく |
tôi |
磁器 |
TỪ KHÍ |
じき |
đồ gốm sứ |
私物 |
TƯ VẬT |
しぶつ |
của riêng, vật tư hữu |
斜面 |
TÀ DIỆN |
しゃめん |
mặt nghiêng |
紳士 |
THÂN SĨ |
しんし |
thân sĩ, người đàn ông hào hoa phong nhã |
進出 |
TIẾN XUẤT |
しんしゅつ |
sự chuyển động lên phía trước, sự tiến lên |
均衡 |
QUÂN HÀNH |
きんこう |
cán cân, sự cân bằng |
親善 |
THÂN THIỆN |
しんぜん |
sự thân thiện, thân thiện, giao hữu, hữu nghị |
真相 |
CHÂN TƯƠNG |
しんそう |
chân tướng sự thật.. sự thật |
新入生 |
TÂN NHẬP SANH |
しんにゅうせい |
học sinh mới nhập học |
新人 |
TÂN NHÂN |
しんじん |
gương mặt mới, người mới |
進呈 |
TIẾN TRÌNH |
しんてい |
sự biếu, sự tặng |
勤勉 |
CẦN MIỄN |
きんべん |
cần cù, chăm chỉ |
依存 |
Y TỒN |
いそん |
sự phụ thuộc, sự sống nhờ |
明白 |
MINH BẠCH |
あからさま |
sự minh bạch =明確。はっきりした。明らか |
共感 |
CỘNG CẢM |
きょうかん |
sự đồng cảm, sự đồng tình |
教訓 |
GIÁO HUẤN |
きょうくん |
Rút ra bài học từ…, bài học |
任務 |
NHÂM VỤ |
にんむ |
nhiệm vụ |
お供 |
CUNG |
おとも |
cùng với, bạn đồng hành |
神聖 |
THẦN THÁNH |
しんせい |
sự thần thánh, thần thánh, linh thiêng |
信者 |
TÍN GIẢ |
しんじゃ |
tín đồ, người theo đạo |
出世 |
XUẤT THẾ |
しゅっせ |
sự thăng tiến |
距離 |
CỰ LI |
きょり |
cách xa, cự ly dài |
出動 |
XUẤT ĐỘNG |
しゅつどう |
xuất phát |
証 |
CHỨNG |
あかし |
Giấy chứng nhận, bằng |
明くる |
MINH |
あくる |
tiếp, tiếp theo (bằng với 次) |
碑 |
BI |
いしぶみ |
tấm bia, bia đá |
私有 |
TƯ HỮU |
しゆう |
sở hữu cá nhân |
お使い |
SỬ |
おつかい |
sai vặt, như cha mẹ sai con đi mua đồ. |
守備 |
THỦ BỊ |
しゅび |
sự bảo vệ |
調べ |
ĐIỀU |
しらべ |
cuộc điều tra, sự nghiên cứu |
緊急 |
KHẨN CẤP |
きんきゅう |
khẩn cấp |
発条 |
PHÁT ĐIỀU |
ぜんまい |
lò xo |