Từ |
Âm Hán |
Cách Đọc |
Ý Nghĩa |
刺 |
THỨ |
とげ |
gai góc, mảnh vụn |
所が |
SỞ |
ところが |
tuy nhiên |
取り引き |
THỦ DẪN |
とりひき |
sự giao dịch, sự mua bán |
刊行 |
KHAN HÀNH |
かんこう |
sự phát hành |
乏しい |
PHẠP |
とぼしい |
cùng khốn, bần cùng |
共働き |
CỘNG ĐỘNG |
ともばたらき |
cùng nhau làm việc |
操る |
THAO |
あやつる |
điều khiển |
徒歩 |
ĐỒ BỘ |
とほ |
sự đi bộ |
公認 |
CÔNG NHẬN |
こうにん |
sự công nhận, sự thừa nhận chính thức |
捕らえる |
BỘ |
とらえる |
tóm, bắt, bắt giữ |
同調 |
ĐỒNG ĐIỀU |
どうちょう |
nhập tâm, đồng điệu |
勧誘 |
KHUYẾN DỤ |
かんゆう |
sự khuyên bảo, khuyên bảo |
購読 |
CẤU ĐỘC |
こうどく |
việc đặt mua báo, sự đặt mua báo |
購入 |
CẤU NHẬP |
こうにゅう |
việc mua, mua |
殿様 |
ĐIỆN DẠNG |
とのさま |
lãnh chúa phong kiến |
富む |
PHÚ |
とむ |
giàu có |
並み |
TỊNH |
なみ |
bình thường, sự phổ thông |
悩み |
NÃO |
なやみ |
sự trăn trở, đắn đo suy nghĩ |
公募 |
CÔNG MỘ |
こうぼ |
sự tuyển dụng, sự thu hút rộng rãi |
何しろ |
HÀ |
なにしろ |
dù thế nào đi nữa, =とにかく |
束の間 |
THÚC GIAN |
つかのま |
khoảng thời gian rất ngắn, một chốc |
何卒 |
HÀ TỐT |
なにとぞ |
xin vui lòng |
悩ましい |
NÃO |
なやましい |
trăn trở, không biết nên lựa chọn như thế nào |
動的 |
ĐỘNG ĐÍCH |
どうてき |
động lực, động lực học |
難 |
NAN |
なん |
tai nạn |
志す |
CHÍ |
こころざす |
ước muốn, ý muốn |
鈍る |
ĐỘN |
なまる |
cùn đi, không sắc |
概略 |
KHÁI LƯỢC |
がいりゃく |
khái lược, tóm tắt |
生温い |
SANH ÔN |
なまぬるい |
hơi ấm ấm |
学芸 |
HỌC VÂN |
がくげい |
khoa học xã hội, khoa học nhân văn |
滑らか |
HOẠT |
なめらか |
sự trơn tru |
投げ出す |
ĐẦU XUẤT |
なげだす |
ném đi, từ bỏ |
心強い |
TÂM CƯỜNG |
こころづよい |
vững tâm, vững lòng, =とても安心 |
好調 |
HẢO ĐIỀU |
こうちょう |
có trạng thái tốt, thuận lợi |
快い |
KHOÁI |
こころよい |
dễ chịu, vui lòng |
天地 |
THIÊN ĐỊA |
あめつち |
thiên địa, bầu trời và mặt đất |
届け |
GIỚI |
とどけ |
giấy, đơn |
産む |
SẢN |
うむ |
sinh, đẻ |
監視 |
GIAM THỊ |
かんし |
giám sát |
外相 |
NGOẠI TƯƠNG |
がいしょう |
Bộ trưởng Bộ Ngoại giao, Ngoại trưởng |
尚 |
THƯỢNG |
なお |
ngoài ra, hơn nữa |
生まれつき |
SANH |
うまれつき |
tự nhiên, bẩm sinh |
幹線 |
CÁN TUYẾN |
かんせん |
tuyến chính, đường chính |
取り立てる |
THỦ LẬP |
とりたてる |
1. thu tiền, đòi tiền 2. chỉ định, bổ nhiệm 3. nhấn mạnh vào |
取り調べる |
THỦ ĐIỀU |
とりしらべる |
hỏi cung. lấy lời khai |
取り次ぐ |
THỦ THỨ |
とりつぐ |
chuyển giao |
関税 |
QUAN THUẾ |
かんぜい |
thuế quan |
購買 |
CẤU MÃI |
こうばい |
sự mua, việc mua vào |
感染 |
CẢM NHIỄM |
かんせん |
sự nhiễm, sự truyền nhiễm |
荒廃 |
HOANG PHẾ |
こうはい |
sự phá huỷ, sự tàn phá |