Từ |
Âm Hán |
Cách Đọc |
Ý Nghĩa |
成る丈 |
THÀNH TRƯỢNG |
なるたけ |
nếu có thể, ở mức có thể, なるべく |
嘗める |
|
なめる |
Coi thường, giỡn mặt, liếm láp |
教習 |
GIÁO TẬP |
きょうしゅう |
sự huấn luyện, sự chỉ dẫn |
盛る |
THỊNH |
さかる |
đổ đầy, làm đầy |
尾 |
VĨ |
お |
cái đuôi |
産休 |
SẢN HƯU |
さんきゅう |
nghỉ đẻ, thời gian nghỉ đẻ |
円満 |
VIÊN MÃN |
えんまん |
sự viên mãn, sự đầy đủ |
救済 |
CỨU TẾ |
きゅうさい |
sự viện trợ |
而も |
|
しかも |
hơn nữa, ngoài ra, vả lại, vả chăng |
頻繁 |
TẦN PHỒN |
ひんぱん |
sự tấp nập, thường xuyên diễn ra |
座談会 |
TỌA ĐÀM HỘI |
ざだんかい |
hội nghị bàn tròn, hội nghị chuyên đề |
座標 |
TỌA TIÊU |
ざひょう |
tọa độ |
応急 |
ỨNG CẤP |
おうきゅう |
Sơ cứu, cấp cứu |
指示 |
CHỈ KÌ |
しじ |
hướng dẫn, chỉ thị |
大柄 |
ĐẠI BÍNH |
おおがら |
vóc người to con |
下調べ |
HẠ ĐIỀU |
したしらべ |
điều tra trước, chuẩn bị trước |
大筋 |
ĐẠI CÂN |
おおすじ |
phác thảo, tóm lược |
大空 |
ĐẠI KHÔNG |
おおぞら |
bầu trời bao la |
大事 |
ĐẠI SỰ |
おおごと |
quan trọng, đại sự |
嫉妬 |
|
しっと |
ghen tuông |
行き違い |
HÀNH VI |
いきちがい |
sự hiểu lầm, không khớp |
桐 |
ĐỒNG |
きり |
cây thường xuân |
落ち着き |
LẠC TRỨ |
おちつき |
sự điềm tĩnh, sự chín chắn, ổn định |
極めて |
CỰC |
きわめて |
cực kỳ, rất |
木綿 |
MỘC MIÊN |
きわた |
bông, cốt tông |
共産 |
CỘNG SẢN |
きょうさん |
chủ nghĩa cộng sản |
処分 |
XỨ PHÂN |
しょぶん |
sự giải quyết, sự bỏ đi |
深 |
THÂM |
しんこく |
nghiêm trọng |
引き下げる |
DẪN HẠ |
ひきさげる |
giảm thấp, hạ thấp |
市 |
THỊ |
いち |
phiên chợ, hội chợ |
仕切る |
SĨ THIẾT |
しきる |
tới sự phân chia (khu), để chia cắt |
修飾 |
TU SỨC |
しゅうしょく |
sự tô điểm, bổ nghĩa |
切れ目 |
THIẾT MỤC |
きれめ |
chỗ phân tách, gián đoạn, đườn phân chia, khe (vỏ sò , vỏ cua..) |
肉体 |
NHỤC THỂ |
にくたい |
cơ thể, thân thể |
殿 |
ĐIỆN |
どの |
Ngài~ ( kính ngữ của ~さん、さま) |
悪日 |
ÁC NHẬT |
あくび |
ngày gặp toàn chuyện không may, ngày xui xẻo |
異議 |
DỊ NGHỊ |
いぎ |
phản đối, khiếu nại |
遅らす |
TRÌ |
おくらす |
làm cho muộn, trì hoãn |
視野 |
THỊ DÃ |
しや |
tầm hiểu biết |
協調 |
HIỆP ĐIỀU |
きょうちょう |
sự hiệp lực |
社交 |
XÃ GIAO |
しゃこう |
xã giao |
根本 |
CĂN BỔN |
こんぽん |
nguồn gốc, gốc rễ, nguyên nhân |
謝絶 |
TẠ TUYỆT |
しゃぜつ |
sự từ chối, sự khước từ |
洒落 |
LẠC |
しゃらく |
nói đùa, chơi chữ |
審判 |
THẨM PHÁN |
しんばん |
trọng tài |
振動 |
CHẤN ĐỘNG |
しんどう |
sự chấn động, chấn động |
衰える |
SUY |
おとろえる |
sa sút, trở nên yếu đi = 弱くなる |
協議 |
HIỆP NGHỊ |
きょうぎ |
hội nghị |
新築 |
TÂN TRÚC |
しんちく |
tòa nhà mới |
少女 |
THIỂU NỮ |
おとめ |
thiếu nữ, cô gái |