Từ |
Âm Hán |
Cách Đọc |
Ý Nghĩa |
擦る |
SÁT |
かする |
chà xát, lau |
火傷 |
HỎA THƯƠNG |
やけど |
bị bỏng |
正義 |
CHÁNH NGHĨA |
せいぎ |
chính nghĩa |
清純 |
THANH THUẦN |
せいじゅん |
thanh khiết, trong trắng |
声明 |
THANH MINH |
せいめい |
lời tuyên bố, lời công bố |
取り扱い |
THỦ TRÁP |
とりあつかい |
xử lý, sử dụng, thao tác |
訂正 |
ĐÍNH CHÁNH |
ていせい |
hiệu đính, sửa lại |
著しい |
TRỨ |
いちじるしい |
đáng kể, đáng chú ý, rõ rệt |
静的 |
TĨNH ĐÍCH |
せいてき |
tĩnh |
取り混ぜる |
THỦ HỖN |
とりまぜる |
trộn với nhau |
交付 |
GIAO PHÓ |
こうふ |
sự cấp cho (giấy tờ), sự phát hành (giấy tờ) |
値打ち |
TRỊ ĐẢ |
ねうち |
giá trị, đáng giá |
式場 |
THỨC TRÀNG |
しきじょう |
nơi diễn ra lễ, nơi cử hành lễ, nơi làm lễ |
短波 |
ĐOẢN BA |
たんぱ |
sóng ngắn |
嵩張る |
TUNG TRƯƠNG |
かさばる |
cồng kềnh |
大胆 |
ĐẠI ĐẢM |
だいたん |
dũng cảm, táo bạo |
風車 |
PHONG XA |
かざぐるま |
chong chóng, côi xay gió |
決意 |
QUYẾT Ý |
けつい |
quyết ý, sự quyết định |
決議 |
QUYẾT NGHỊ |
けつぎ |
nghị quyết |
航海 |
HÀNG HẢI |
こうかい |
chuyến đi bằng tàu thủy |
正当 |
CHÁNH ĐƯƠNG |
せいとう |
đúng đắn, chính đáng |
切実 |
THIẾT THỰC |
せつじつ |
cấp bách, khẩn cấp |
化合 |
HÓA HỢP |
かごう |
liên kết hóa học |
傑作 |
KIỆT TÁC |
けっさく |
kiệt tác |
運命 |
VẬN MỆNH |
うんめい |
vận mệnh |
怠い |
ĐÃI |
だるい |
mỏi người, mệt nhọc |
脱する |
THOÁT |
だっする |
thoát khỏi |
治安 |
TRÌ AN |
ちあん |
trị an |
妥協 |
THỎA HIỆP |
だきょう |
sự thỏa hiệp |
悪口 |
ÁC KHẨU |
あっこう |
sự nói xấu về ai đó |
断面 |
ĐOẠN DIỆN |
だんめん |
mặt cắt |
確保 |
XÁC BẢO |
かくほ |
sự bảo hộ, sự bảo đảm |
団結 |
ĐOÀN KẾT |
だんけつ |
đoàn kết |
段々 |
ĐOẠN |
だんだん |
dần dần |
誂える |
|
あつらえる |
đặt làm riêng cho mình, theo ý mình |
断言 |
ĐOẠN NGÔN |
だんげん |
tuyên bố, sự khẳng định |
旦那 |
ĐÁN NA |
だんな |
ông chủ, ông chồng |
街頭 |
NHAI ĐẦU |
がいとう |
trên phố nơi có nhiều người qua lại |
結合 |
KẾT HỢP |
けつごう |
sự kết hợp |
聳える |
|
そびえる |
cao chọc trời |
代用 |
ĐẠI DỤNG |
だいよう |
sự thay thế |
措置 |
THỐ TRÍ |
そち |
biện pháp |
核 |
HẠCH |
かく |
hạt nhân |
揃い |
|
そろい |
sự quy tụ , tập hợp đầy đủ |
損失 |
TỔN THẤT |
そんしつ |
mất, thua lỗ (tài sản, lợi nhuận) |
他意 |
THA Ý |
たい |
ác ý, ác tâm |
同居 |
ĐỒNG CƯ |
どうきょ |
sống cùng với nhau, sống cùng |
件 |
KIỆN |
くだり |
vụ, trường hợp |
格 |
CÁCH |
かく |
trạng thái, hạng (格が違う đẳng cấp khác nhau) |
蔵相 |
TÀNG TƯƠNG |
ぞうしょう |
bộ trưởng bộ tài chính |