Từ |
Âm Hán |
Cách Đọc |
Ý Nghĩa |
受け止める |
THỤ CHỈ |
うけとめる |
1. Hứng chịu, đón nhận 2. Chấp nhận |
沈黙 |
TRẦM MẶC |
ちんもく |
lặng yên |
陳列 |
TRẦN LIỆT |
ちんれつ |
sự trưng bày |
費やす |
PHÍ |
ついやす |
dùng, chi dùng |
片付け |
PHIẾN PHÓ |
かたづけ |
dọn dẹp |
権力 |
QUYỀN LỰC |
けんりょく |
quyền lực |
原子 |
NGUYÊN TỬ |
げんし |
nguyên tử |
華奢 |
HOA |
かしゃ |
Sự xa hoa, sự phù hoa |
且つ |
THẢ |
かつ |
và |
追及 |
TRUY CẬP |
ついきゅう |
sự điều tra, truy cứu |
追放 |
TRUY PHÓNG |
ついほう |
sự đuổi đi, sự trục xuất |
救い |
CỨU |
すくい |
sự giúp đỡ, sự cứu giúp |
吹奏 |
XUY TẤU |
すいそう |
chơi nhạc cụ bộ hơi (thổi sáo, kèn..) |
行為 |
HÀNH VI |
こうい |
hành vi, hành động |
吊るす |
|
つるす |
treo … lên |
行員 |
HÀNH VIÊN |
こういん |
nhân viên ngân hàng |
高まる |
CAO |
たかまる |
tăng lên, tăng |
提供 |
ĐỀ CUNG |
ていきょう |
tài trợ |
肥料 |
PHÌ LIÊU |
ひりょう |
phân bón |
定義 |
ĐỊNH NGHĨA |
ていぎ |
định nghĩa, sự định nghĩa |
達者 |
ĐẠT GIẢ |
たっしゃ |
khéo tay, tài giỏi |
率直 |
SUẤT TRỰC |
そっちょく |
thật thà, ngay thẳng |
増強 |
TĂNG CƯỜNG |
ぞうきょう |
tăng cường củng cố |
中腹 |
TRUNG PHÚC |
ちゅうっぱら |
lưng chừng núi |
健在 |
KIỆN TẠI |
けんざい |
sức khoẻ tốt, khoẻ mạnh |
着陸 |
TRỨ LỤC |
ちゃくりく |
hạ cánh, chạm xuống đất |
鼾 |
|
いびき |
ngáy, tiếng ngáy |
連ねる |
LIÊN |
つらねる |
nối vào, cho thêm vào |
拡散 |
KHUẾCH TÁN |
かくさん |
sự khuyếch tán, sự lan rộng |
難い |
NAN |
かたい |
khó, khó khăn |
護衛 |
HỘ VỆ |
ごえい |
hộ vệ, bảo vệ, vệ sĩ |
税務署 |
THUẾ VỤ THỰ |
ぜいむしょ |
phòng thuế |
朽ちる |
HỦ |
くちる |
mục nát, thối rữa |
伝言 |
TRUYỀN NGÔN |
つてごと |
lời nhắn, lời nói |
慎む |
THẬN |
つつしむ |
cẩn thận, thận trọng |
貯蓄 |
TRỮ SÚC |
ちょちく |
sự tiết kiệm (tiền) |
受け継ぐ |
THỤ KẾ |
うけつぐ |
thừa kế, kế nhiệm |
辻褄 |
|
つじつま |
sự chặt chẽ, gắn kết (về nội dung) |
加入 |
GIA NHẬP |
かにゅう |
gia nhập, tham gia |
筒 |
ĐỒNG |
つつ |
ống, ống hình trụ dài |
一律 |
NHẤT LUẬT |
いちりつ |
sự ngang bằng, sự đều đặn, tính điềm đạm, tính bình thản, tính công bằng |
階層 |
GIAI TẰNG |
かいそう |
giai tầng, tầng lớp |
原則 |
NGUYÊN TẮC |
げんそく |
nguyên tắc, quy tắc chung |
金庫 |
KIM KHỐ |
かねぐら |
két bạc, két |
突っ張る |
ĐỘT TRƯƠNG |
つっぱる |
cơ bị chuột rút, co rút |
鉄棒 |
THIẾT BỔNG |
かなぼう |
gậy sắt, xà beng |
手回し |
THỦ HỒI |
てまわし |
những sự chuẩn bị, những sự sắp đặt, xoay sở |
転勤 |
CHUYỂN CẦN |
てんきん |
chuyển nơi làm việc |
手分け |
THỦ PHÂN |
てわけ |
sự phân chia lao động, sự phân công lao động |
点火 |
ĐIỂM HỎA |
てんか |
bộ phận đánh lửa trong động cơ, sự đốt cháy |