Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
毎晩 | MỖI VÃN | まいばん | đêm đêm |
待つ | ĐÃI | まつ | chờ đợi |
磨く | MA | みがく | chải, đánh răng, mài vật gì đó |
短い | ĐOẢN | みじかい | ngắn |
店 | ĐIẾM | みせ | cửa hàng, cửa hiệu |
道 | ĐẠO | みち | con đường, con phố |
上 | THƯỢNG | うえ | trên, mặt trên |
皆さん | GIAI | みなさん | mọi người |
耳 | NHĨ | みみ | cái tai |
大きな | ĐẠI | おおきな | to |
向こう | HƯỚNG | むこう | hướng tới, hướng đến địa điểm nào đó |
目 | MỤC | め | con mắt |
お茶 | TRÀ | おちゃ | chè |
降りる | HÀNG | おりる | bước xuống |
持つ | TRÌ | もつ | cầm, nắm |
傘 | TÁN | かさ | cái ô |
果物 | QUẢ VẬT | くだもの | hoa quả, trái cây |
野菜 | DÃ THÁI | やさい | rau |
曇る | ĐÀM | くもる | nhiều mây |
公園 | CÔNG VIÊN | こうえん | công viên |
子供 | TỬ CUNG | こども | trẻ con |
八つ | BÁT | やっつ | tám cái, tám chiếc |
寒い | HÀN | さむい | lạnh |
昨夜 | TẠC DẠ | ゆうべ | đêm hôm qua |
雪 | TUYẾT | ゆき | tuyết |
八日 | BÁT NHẬT | ようか | ngày mồng tám |
四日 | TỨ NHẬT | よっか | ngày mùng bốn |
自動車 | TỰ ĐỘNG XA | じどうしゃ | mô tô |
写真 | TẢ CHÂN | しゃしん | ảnh |
新聞 | TÂN VĂN | しんぶん | báo, tờ báo |