Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
煩い | PHIỀN | うるさい | ồn ào |
歯 | XỈ | は | răng |
駅 | DỊCH | えき | nhà ga |
置く | TRÍ | おく | đặt, để |
八 | BÁT | はち | tám, số 8 |
人 | NHÂN | ひと | người |
男 | NAM | おとこ | đàn ông, người đàn ông |
お腹 | PHÚC | おなか | bụng |
重い | TRỌNG | おもい | nặng, nặng nề |
女 | NỮ | おんな | phụ nữ, con gái |
外国 | NGOẠI QUỐC | がいこく | nước ngoài |
階段 | GIAI ĐOẠN | かいだん | cầu thang |
部屋 | BỘ ỐC | へや | căn phòng |
鍵 | かぎ | chìa khóa | |
花瓶 | HOA BÌNH | かびん | bình hoa, lọ hoa |
辛い | TÂN | からい | cay |
窓 | SONG | まど | cửa sổ |
皆 | GIAI | みんな | mọi người |
軽い | KHINH | かるい | nhẹ |
北 | BẮC | きた | phía Bắc |
休む | HƯU | やすむ | nghỉ ngơi |
牛肉 | NGƯU NHỤC | ぎゅうにく | thịt bò |
嫌い | HIỀM | きらい | đáng ghét, không ưa |
今朝 | KIM TRIÊU | けさ | buổi sáng |
声 | THANH | こえ | tiếng, giọng nói |
横 | HOÀNH | よこ | bề ngang |
来週 | LAI CHU | らいしゅう | tuần sau |
困る | KHỐN | こまる | rắc rối, khó khăn |
魚 | NGƯ | さかな | con cá |
差す | SOA | さす | giương (ô), giơ (tay) |