Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
狭い | HIỆP | せまい | hẹp |
後ろ | HẬU | うしろ | sau, đằng sau |
仕事 | SĨ SỰ | しごと | công việc, việc làm |
生まれる | SANH | うまれる | sinh, sinh |
映画 | ÁNH HỌA | えいが | điện ảnh, phim |
丈夫 | TRƯỢNG PHU | じょうぶ | sự bền, sự vững chắc |
英語 | ANH NGỮ | えいご | tiếng Anh |
多い | ĐA | おおい | nhiều |
水曜日 | THỦY DIỆU NHẬT | すいようび | thứ tư |
大勢 | ĐẠI THẾ | おおぜい | đám đông |
好き | HẢO | すき | sự thích, yêu |
少し | THIỂU | すこし | một chút, ít |
お金 | KIM | おかね | tiền, của cải |
自転車 | TỰ CHUYỂN XA | じてんしゃ | xe đạp |
三 | TAM | さん | ba, số 3 |
夕飯 | TỊCH PHẠN | ゆうはん | bữa ăn tối |
雨 | VŨ | あめ | cơn mưa |
始まる | THỦY | はじまる | bắt đầu, khởi đầu |
止まる | CHỈ | とまる | dừng lại |
豚肉 | ĐỒN NHỤC | ぶたにく | thịt lợn |
一緒 | NHẤT TỰ | いっしょ | cùng nhau |
山 | SAN | やま | ngọn núi |
今年 | KIM NIÊN | ことし | năm nay |
作文 | TÁC VĂN | さくぶん | sự đặt câu |
門 | MÔN | もん | cổng |
鉛筆 | DUYÊN BÚT | えんぴつ | bút chì |
漢字 | HÁN TỰ | かんじ | chữ Hán |
映画館 | ÁNH HỌA QUÁN | えいがかん | rạp chiếu phim |
薄い | BẠC | うすい | mỏng |
銀行 | NGÂN HÀNH | ぎんこう | ngân hàng |