Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
会社 | HỘI XÃ | かいしゃ | công ty |
閉める | BẾ | しめる | đóng |
交番 | GIAO PHIÊN | こうばん | đồn cảnh sát |
上着 | THƯỢNG TRỨ | うわぎ | áo vét, áo khoác |
お姉さん | TỈ | おねえさん | chị |
八百屋 | BÁT BÁCH ỐC | やおや | hàng rau |
紙 | CHỈ | かみ | giấy |
緑 | LỤC | みどり | màu xanh lá cây |
細い | TẾ | ほそい | thon dài, mảnh mai |
男の子 | NAM TỬ | おとこのこ | cậu bé |
浴びる | DỤC | あびる | tắm |
今月 | KIM NGUYỆT | こんげつ | tháng này |
乗る | THỪA | のる | cưỡi, lên xe |
封筒 | PHONG ĐỒNG | ふうとう | bì thư |
家庭 | GIA ĐÌNH | かてい | gia đình |
今週 | KIM CHU | こんしゅう | tuần này |
お風呂 | PHONG LỮ | おふろ | bồn tắm |
同じ | ĐỒNG | おなじ | giống nhau |
色 | SẮC | いろ | màu sắc |
雑誌 | TẠP CHÍ | ざっし | tạp chí |
先 | TIÊN | さき | đầu mút, điểm đầu |
塩 | DIÊM | しお | muối |
太い | THÁI | ふとい | béo |
二つ | NHỊ | ふたつ | hai chiếc, hai cái |
辞書 | TỪ THƯ | じしょ | từ điển |
七つ | THẤT | ななつ | bảy cái |
住む | TRỤ | すむ | sống |
食堂 | THỰC ĐƯỜNG | しょくどう | nhà ăn |
覚える | GIÁC | おぼえる | nhớ (nói về trí nhớ) |
本 | BỔN | ほん | sách |