Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
咲く | TIẾU | さく | hoa nở |
砂糖 | SA ĐƯỜNG | さとう | đường ăn |
四 | TỨ | し/よん | bốn, số 4 |
降る | HÀNG | ふる | rơi (mưa), đổ (mưa) |
時間 | THÌ GIAN | じかん | thời gian |
帽子 | MẠO TỬ | ぼうし | mũ, nón |
下 | HẠ | した | dưới, phía dưới |
町 | ĐINH | まち | thị trấn, con phố |
質問 | CHẤT VẤN | しつもん | câu hỏi |
自分 | TỰ PHÂN | じぶん | bản thân mình, tự mình |
締める | ĐẾ | しめる | buộc |
三つ | TAM | みっつ | ba cái, ba chiếc |
授業 | THỤ NGHIỆP | じゅぎょう | buổi học |
上手 | THƯỢNG THỦ | じょうず | giỏi |
白 | BẠCH | しろ | màu trắng |
六つ | LỤC | むっつ | sáu chiếc, sáu cái |
座る | TỌA | すわる | ngồi |
生徒 | SANH ĐỒ | せいと | học sinh |
千 | THIÊN | せん | một nghìn |
先生 | TIÊN SANH | せんせい | giáo viên, giảng viên |
もう一度 | NHẤT ĐỘ | もういちど | lại, lần nữa |
大好き | ĐẠI HẢO | だいすき | rất thích |
高い | CAO | たかい | cao, đắt |
建物 | KIẾN VẬT | たてもの | tòa nhà, ngôi nhà |
頼む | LẠI | たのむ | nhờ cậy, nhờ vả |
物 | VẬT | もの | đồ vật |
誰 | だれ | ai, người nào | |
易しい | DỊCH | やさしい | dễ dàng |
小さい | TIỂU | ちいさい | bé, nhỏ |
茶色 | TRÀ SẮC | ちゃいろ | màu nâu |