Tổng hợp chữ Hán N1 bài 56
Tổng hợp chữ Hán N1 bài 56
皇 - Những chữ Kanji có chứa bộ 皇 và đều đọc là のう/こう
天皇(てんのう) : thiên hoàng
天皇制(てんのうせい) :...
Tổng hợp chữ Hán N1 bài
Tổng hợp chữ Hán N1 bài
了解(りょうかい) : hiểu
「了解しました」
「りょうかいしました」
“Hiểu rồi”
承諾(しょうだく) : chấp nhận, thừa nhận
依頼・要求を承諾する
いらい・ようきゅうをしょうだくする
Chấp nhận lời nhờ vả, yêu cầu
了承(りょうしょう): thấu hiểu, thông cảm
予めご了解ください
あらかじめごりょうかいください
Xin...
Tổng hợp chữ Hán N1 bài 32
Tổng hợp chữ Hán N1 bài 32
Có rất nhiều chữ Kanji đồng âm :
たいしょう – Những chữ có Kanji có cùng âm đọc たいしょう...
Tổng hợp chữ Hán N1 bài 28
Tổng hợp chữ Hán N1 bài 28
Có rất nhiều các chữ Kanji có cách đọc giống nhau
鯨 - Những chữ Kanji có chứa bộ...
Tổng hợp chữ Hán N1 bài 30
Tổng hợp chữ Hán N1 bài 30
Có rất nhiều chữ Kanji đồng ầm :
つとめる – Những chữ có Kanji có cùng âm đọc つとめる là...
Tổng hợp chữ Hán N1 bài 21
Tổng hợp chữ Hán N1 bài 21
Có rất nhiều các chữ Kanji có cách đọc giống nhau
稲 - Những chữ Kanji có chứa bộ...
Tổng hợp chữ Hán N1 bài 31
Tổng hợp chữ Hán N1 bài 31
Có rất nhiều các chữ khác nhau đồng âm
のぞむ – Những chữ có Kanji có cùng âm đọc...
Tổng hợp chữ Hán N1 bài 29
Tổng hợp chữ Hán N1 bài 29
Có rất nhiều các chữ khác nhau đồng âm
かわ
革(かわ) : da
革の財布(かわのさいふ) : túi làm bằng da
革製品(かわせいひん) : đồ...
Tổng hợp chữ Hán N1 bài 27
Tổng hợp chữ Hán N1 bài 27
Có rất nhiều chữ Kanji có các cách đọc khác nhau
大家
おおや : chủ nhà
下宿先の大家さん
げしゅくさきのおおやさん
Chủ ngôi nhà dưới
たいか :...
Tổng hợp chữ Hán N1 bài 12
Tổng hợp chữ Hán N1 bài 12
Có rất nhiều các chữ Kanji có cách đọc giống nhau
豆 - Những chữ Kanji có chứa bộ...