浅 |
THIỂN |
あさ・い |
|
浅い |
THIỂN |
あさい |
Cạn |
浅草 |
THIỂN THẢO |
あさくさ |
(Địa danh) |
浅ましい |
THIỂN |
あさましい |
Hèn hạ, đáng xấu hổ |
君 |
QUÂN |
くん/きみ |
|
~君 |
QUÂN |
~くん |
Cậu ~ (dùng cho nam nhỏ tuổi hơn) |
君 |
QUÂN |
きみ |
Bạn |
久 |
CỬU |
きゅう/ひさ・しい |
|
永久 |
VĨNH CỬU |
えいきゅう |
Vĩnh cửu |
久しぶり |
CỬU |
ひさしぶり |
Lâu không gặp |
互 |
HỖ |
ご/たが・い |
|
相互 |
TƯƠNG HỖ |
そうご |
Qua lại, tương hỗ |
交互 |
GIAO HỖ |
こうご |
Tương tác, lẫn nhau |
お互いに |
HỖ |
おたがいに |
Lẫn nhau |
追 |
TRUY |
つい/お・う |
|
追加 |
TRUY GIA |
ついか |
Thêm vào, bổ sung vào |
追う |
TRUY |
おう |
Truy đuổi |
追い越す |
TRUY VIỆT |
おいこす |
Chạy vượt, vượt qua |
追い付く |
TRUY PHÓ |
おいつく |
Bắt kịp |
伸 |
THÂN |
しん/の・びる/の・ばす |
|
追伸 |
TRUY THÂN |
ついしん |
Tái bút |
伸びる |
THÂN |
のびる |
Phát triển, dài ra (tự động từ) |
伸ばす |
THÂN |
のばす |
Kéo dài ra (tha động từ) |
伸びをする |
THÂN |
のびをする |
Kéo căng ra |
皆 |
GIAI |
みな |
|
皆 |
GIAI |
みな |
Mọi người |
皆さん |
GIAI |
みなさん |
Mọi người |
暮 |
MỘ |
ぼ/く・れる/く・らす |
|
お歳暮 |
TUẾ MỘ |
おせいぼ |
Quà cuối năm |
暮らす |
MỘ |
くらす |
Sống |
暮れ |
MỘ |
くれ |
Cuối năm |
夕暮れ |
TỊCH MỘ |
ゆうぐれ |
Chiều tối, chạng vạng tối |
慣 |
QUÁN |
かん/な・れる/な・らす |
|
習慣 |
TẬP QUÁN |
しゅうかん |
Tập quán, phong tục |
慣れる |
QUÁN |
なれる |
Quen với |
活 |
HOẠT |
かつ |
|
生活 |
SINH HOẠT |
せいかつ |
Sinh hoạt, sống |
活用 |
HOẠT DỤNG |
かつよう |
Sử dụng, tận dụng |
活字 |
HOẠT TỰ |
かつじ |
Chữ in, kiểu in |
活発(な) |
HOẠT PHÁT |
かっぱつ(な) |
Linh hoạt, hoạt bát, sôi nổi |
恋 |
LUYẾN |
こい/れん/こい・しい |
|
恋愛 |
LUYẾN ÁI |
れんあい |
Tình yêu |
恋 |
LUYẾN |
こい |
Tình yêu |
恋人 |
LUYẾN NHÂN |
こいびと |
Người yêu |
恋しい |
LUYẾN |
こいしい |
Nhớ thương, cô đơn |
健 |
KIỆN |
けん |
|
健在 |
KIỆN TẠI |
けんざい |
Khỏe mạnh |
健全(な) |
KIỆN TOÀN |
けんぜん(な) |
Khỏe mạnh, bình an |
健やか(な) |
|
すこやか(な) |
Khỏe mạnh, bình an |
康 |
KHANG |
こう |
|
健康 |
KIỆN KHANG |
けんこう |
Sức khỏe |
健康保険証 |
KIỆN KHANG BẢO HIỂM CHỨNG |
けんこうほけんしょう |
Bảo hiểm y tế |
祈 |
KÌ |
き/いの・る |
|
祈願 |
KÌ NGUYỆN |
きがん |
Lời cầu nguyện |
祈る |
KÌ |
いのる |
Cầu nguyện |
祈り |
KÌ |
いのり |
Lời cầu nguyện |