層 |
TẦNG |
そう |
|
高層 |
CAO TẦNG |
こうそう |
Cao tầng |
低層 |
ĐÊ TẦNG |
ていそう |
Tòa nhà ít tầng, thấp |
一層 |
NHẤT TẦNG |
いっそう |
Hơn nữa, cao hơn một bậc |
束 |
THÚC |
そく/たば |
|
約束 |
ƯỚC THÚC |
やくそく |
Hẹn, cuộc hẹn, lời hứa |
束 |
THÚC |
たば |
Bó, gói, cuốn |
花束 |
HOA THÚC |
はなたば |
Bó hoa |
束ねる |
THÚC |
たばねる |
Buộc, bó, gói |
甘 |
CAM |
あま・い/あま・やかす |
|
甘い |
CAM |
あまい |
Ngọt |
甘口 |
CAM KHẨU |
あまぐち |
Ngọt (rượu) |
甘やかす |
CAM |
あまやかす |
Làm hư, nuông chiều (trẻ con) |
辛 |
TÂN |
から・い |
|
辛い |
TÂN |
からい |
Cay |
辛口 |
TÂN KHẨU |
からくち |
Khô (rượu) |
皿 |
MÃNH |
さら |
|
皿 |
MÃNH |
さら |
Cái dĩa |
~皿 |
MÃNH |
~さら |
Dĩa (số lượng) |
大皿 |
ĐẠI MÃNH |
おうざら |
Dĩa lớn |
小皿 |
TIỂU MÃNH |
こざら |
Dĩa nhỏ |
綿 |
MIÊN |
めん/わた |
|
綿 |
MIÊN |
めん |
Bông, sợi bông |
木綿 |
MỘC MIÊN |
もめん |
Cotton |
綿 |
MIÊN |
わた |
Bông gòn |
旧 |
CỰU |
きゅう |
|
旧館 |
CỰU QUÁN |
きゅうかん |
Tòa nhà cũ |
旧姓 |
CỰU TÍNH |
きゅうせい |
Tên cũ, tên thời con gái |
復旧 |
PHỤC CỰU |
ふっきゅう |
Phục hồi |
厚 |
HẬU |
こう/あつ・い |
|
厚生労働省 |
HẬU SINH LAO ĐỘNG TỈNH |
こうせいろうどうしょう |
Bộ lao động y tế |
厚い |
HẬU |
あつい |
Dày |
厚切り |
HẬU THIẾT |
あつぎり |
Miếng dày |
厚かましい |
HẬU |
あつかましい |
Mặt dày, đáo để |
厚手 |
HẬU THỦ |
あつで |
Dày, nặng (quần áo) |
薄 |
BẠC |
うす・い/うす・める |
|
薄い |
BẠC |
うすい |
Lạt, nhạt, yếu |
薄切り |
BẠC THIẾT |
うすぎり |
Miếng mỏng |
薄手 |
BẠC THỦ |
うすで |
Mỏng (quần áo) |
薄める |
BẠC |
うすめる |
Làm cho nhạt đi |
粒 |
LẠP |
つぶ |
|
粒 |
LẠP |
つぶ |
Hạt, hột |
~粒 |
LẠP |
つぶ |
Hạt |
極 |
CỰC |
きょく/ごく |
|
北極 |
BẮC CỰC |
ほっきょく |
Bắc cực |
南極 |
NAM CỰC |
なんきょく |
Nam cực |
積極的 |
TÍCH CỰC ĐÍCH |
せっきょくてき |
Một cách tích cực |
消極的 |
TIÊU CỰC ĐÍCH |
しょうきょくてき |
Một cách tiêu cực |
極 |
CỰC |
ごく |
Rất, cực kỳ |
革 |
CÁCH |
かく/かわ |
|
革 |
CÁCH |
かわ |
Da |
革製 |
CÁCH CHẾ |
かわせい |
Bằng da |
改革 |
CẢI CÁCH |
かいかく |
Cải cách |
革命 |
CÁCH MỆNH |
かくめい |
Cách mạng |
苦 |
KHỔ |
く/くる・しい/くる・しむ/にが・い |
|
苦痛 |
KHỔ THỐNG |
くつう |
Đau đớn, đau khổ |
苦い |
KHỔ |
にがい |
Đắng |
苦しい |
KHỔ |
くるしい |
Lam lũ, đắng cay, cực khổ |
苦しむ |
KHỔ |
くるしむ |
Đau đớn, đau xót, chịu đựng |