STT | Chữ Hán | Âm Hán Việt | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | ①調 | ĐIỀU | ちょう/しらべ・る | |
2 | 調子 | ĐIỀU TỬ | ちょうし | Tình trạng |
3 | 強調 | CƯỜNG ĐIỀU | きょうちょう | Nhấn mạnh, cường điệu |
4 | 調べる | ĐIỀU | しらべる | Điều tra |
5 | ②査 | TRA | さ | |
6 | 調査 | ĐIỀU TRA | ちょうさ | Sự điều tra |
7 | ③移 | DI | い うつ・る/うつ・す | |
8 | 移動 | DI ĐỘNG | いどう | Di chuyển, chuyển động |
9 | 移る | DI | うつる | Di chuyển (tự động từ) |
10 | 移す | DI | うつす | Di chuyển (tha động từ) |
11 | ④難 | NAN | なん むずか・しい | |
12 | 困難(な) | KHỐN NAN | こんなん | khó khăn, khốn khổ |
13 | 難問 | NAN VẤN | なんもん | Vấn đề khó khăn |
14 | 難しい | NAN | むずかしい | Khó |
15 | ⑤簡 | GIẢN | かん | |
16 | 簡単(な) | GIẢN ĐƠN | かんたん | Đơn giản |
17 | ⑥単 | ĐƠN | たん | |
18 | 単語 | ĐƠN NGỮ | たんご | Từ vựng |
19 | 単位 | ĐƠN VỊ | たんい | Đơn vị, tín chỉ |
20 | ⑦感 | CẢM | かん | |
21 | 感じる | CẢM | かんじる | Cảm giác, cảm nhận |
22 | 感動 | CẢM ĐỘNG | かんどう | Cảm động |
23 | ⑧想 | TƯỞNG | そう | |
24 | 感想 | CẢM TƯỞNG | かんそう | Cảm tưởng |
25 | 予想 | DỰ TƯỞNG | よそう | Dự đoán |