NGÀY THỨ 15 (225-240)
STT | Kanji | Âm hán việt | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
225 | 遠 | Viễn | Xa |
226 | 近 | Cận | Gần |
227 | 者 | Giả | Người |
228 | 暑 | Thử | Nóng – Thời tiết |
229 | 寒 | Hàn | Lạnh – Thời tiết |
230 | 重 | Trọng | Nặng |
231 | 軽 | Khinh | Nhẹ |
232 | 低 | Đề | Thấp |
233 | 弱 | Nhược | Yếu ớt |
234 | 悪 | ác | Xấu xa, độc ác |
235 | 暗 | ám | Tối |
236 | 太 | Thái | Dầy , Béo |
237 | 豆 | Đậu | Cây, lá( đậu ) |
238 | 短 | Đoản | Ngắn |
239 | 光 | Quang | ánh sáng |
240 | 風 | Phong | Gió |