NGÀY THỨ 21 (321-336)
STT | Kanji | Âm hán việt | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
321 | 丸 | Hoàn | Tròn , hình tròn |
322 | 熱 | Nhiệt | Sốt |
323 | 冷 | Lãnh | Lạnh – Cảm giác |
324 | 甘 | Cam | Ngọt |
325 | 汚 | ô | bẩn |
326 | 果 | Qủa | Hoa quả |
327 | 卵 | Noãn | Trứng |
328 | 皿 | Mãnh | Cái Đĩa |
329 | 酒 | Tửu | Rượu |
330 | 塩 | Diêm | Muối ( mặn ) |
331 | 付 | Phó | Gắn , đính |
332 | 片 | Phiến | 1 bên |
333 | 焼 | Thiêu | Đốt , nướng |
334 | 消 | Tiêu | Tan biến |
335 | 固 | Cố | Cứng, Chắc, Bảo thủ |
336 | 個 | Cá | 1 ( người, cái ) |